GỬI in English translation

send
gửi
gởi
đưa
cử
sai
đi
phái
submit
gửi
nộp
trình
đưa
đăng
nộp đơn xin
đệ trình lên
nộp đơn đăng ký
phục
deposit
tiền gửi
đặt cọc
tiền đặt cọc
nạp tiền
nạp
ký gửi
ký quỹ
mỏ
khoản tiền
lắng đọng
post
bài đăng
bài
đăng
gửi
bưu điện
article
viết
cột
trạm
mail
thư
email
gửi
bưu điện
deliver
cung cấp
mang lại
giao
phân phối
đưa
chuyển
gửi
cứu
đem lại
giải
dispatch
gửi
công văn
cử
điều phối
điều
phái
đi
delivered
cung cấp
mang lại
giao
phân phối
đưa
chuyển
gửi
cứu
đem lại
giải
dispatched
gửi
công văn
cử
điều phối
điều
phái
đi
sent
gửi
gởi
đưa
cử
sai
đi
phái
sending
gửi
gởi
đưa
cử
sai
đi
phái
sends
gửi
gởi
đưa
cử
sai
đi
phái
submitted
gửi
nộp
trình
đưa
đăng
nộp đơn xin
đệ trình lên
nộp đơn đăng ký
phục
submitting
gửi
nộp
trình
đưa
đăng
nộp đơn xin
đệ trình lên
nộp đơn đăng ký
phục
deposited
tiền gửi
đặt cọc
tiền đặt cọc
nạp tiền
nạp
ký gửi
ký quỹ
mỏ
khoản tiền
lắng đọng
posted
bài đăng
bài
đăng
gửi
bưu điện
article
viết
cột
trạm
depositing
tiền gửi
đặt cọc
tiền đặt cọc
nạp tiền
nạp
ký gửi
ký quỹ
mỏ
khoản tiền
lắng đọng
mailed
thư
email
gửi
bưu điện
deposits
tiền gửi
đặt cọc
tiền đặt cọc
nạp tiền
nạp
ký gửi
ký quỹ
mỏ
khoản tiền
lắng đọng

Examples of using Gửi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để tôi gửi công văn cho Phòng Giáo dục
I will send an official letter to the Office of Education
gửi xúc tua cảm xúc tới trung tâm nhận thức não bộ,
It has sent tendrils into the brain's cognitive center… integrating emotional and intellectual activity to an extent…
Gửi Alex Rover… Ouch.
Dear Alex Rover… Ouch.
Tớ nghĩ ta đồng ý hai ta đều sai, tớ gửi hoa đến chỗ cậu làm,
And I sent you flowers to your new job,
Và tôi biết ông đã làm gì. Gửi ông Sawyer,
Dear Mr. Sawyer, You don't know who I am,
Anh nghĩ… vì thế gửi đi hay không cũng không thành vấn đề. anh không nghĩ mình sẽ qua được.
So it didn't matter if I sent'em or not.- Why? I didn't think I was gonna make it.
gửi xúc tua cảm xúc tới trung tâm nhận thức não bộ, Tích hợp hoạt động tình cảm và trí tuệ.
Integrating emotional and intellectual activity It has sent tendrils into the brain's cognitive center, to an extent that we previously deemed impossible.
Gửi Jessie, giống như ánh trăng chiếu sáng Bitterroots… Trước khi nó
Dear Jessie, As the moon lingers a moment over the Bitteroots… my mind is filled with song.
Trong thông báo gửi cho Reuters, Foxconn cho biết:“ Theo chính sách của công ty,
Foxconn, in a written statement to Reuters, said:"As a matter of company policy, Foxconn does not
Ngày Trái Đất được đề xuất đầu tiên trong một báo cáo gửi JFK bởi Fred Dutton.
Earth Day was first proposed in a prospectus to JFK written by Fred Dutton.
Khi Alfred Bessette đến tu hội Các Thầy Thánh Giá vào năm 1870, anh mang theo tờ giấy giới thiệu của cha xứ viết rằng," Tôi gửi đến các….
When Alfred Bessette came to the Holy Cross Brothers in 1870, he carried with him a note from his pastor saying,‘I am sending you a saint'.
Các tài liệu đến từ nội bộ CIO, nhưng Reuters không thể xác định báo cáo được gửi cho ai xem.
The documents come from within the CIO, but Reuters could not determine for whom they were written.
Một trong hai bên có thể chấm dứt Thỏa thuận này bằng cách gửi thông báo cho bên kia qua email.
Either party may terminate this Agreement by written notice to the other party.
công ty chúng tôi sẽ giữ tiền và sau đó chúng tôi gửi lại.
our company would hold the money, and later we sent it back.
không linh tinh như lúc chồng gửi.
not miscellaneous as the time the husband sent it.
Có một số sửa chữa trong bài thơ, do Magee làm, cho thấy là bài thơ này có lẽ đã chưa hoàn thành khi chàng gửi nó.
There are several corrections to the poem, made by Magee, which suggest that the poem was not completed when he sent it.
Tôi đã mua bức tranh mà sếp tôi muốn, Và gửi nó về cho ông ấy. Vậy nên tôi.
I bought the painting that my boss wanted, So I, uh… and I have not been to London since. and I sent it back without me, Thank you.
Tôi muốn viết là thư này để chính thức xin lỗi… cho sự việc buổi tối ngày 23. Gửi cô Cross.
For the events of the night of the 23rd. I would like to take this opportunity to formally apologize… Dear Miss Cross.
giờ cha gửi Vệ thành xuống… Gì cơ?
What?- and now you send your Kings guard down…- Answer me?
Chúa trực tiếp những sứ giả. ra lệnh, và vì vậy nên Chúa đã gửi.
and so he sent beings, but it seemed somewhat undignified to have God directly messengers.
Results: 119002, Time: 0.042

Top dictionary queries

Vietnamese - English