![]() phục vụ nhu cầu của
phục vụ nhu cầu của![]() serving the needs ofcater to the needs ofserve the demand of
serving the needs ofcater to the needs ofserve the demand ofand education, serving the needs of your local communities and of the many migrants  giáo dục, phục vụ những nhu cầu của các cộng đồng địa phương
giáo dục, phục vụ những nhu cầu của các cộng đồng địa phươnghealth care and education, serving the needs of your local communities and of the many migrants and refugees coming to your country.  giáo dục, phục vụ những nhu cầu của các cộng đoàn địa phương của các bạn và nhiều người di dân và tị nạn đến đất nước của các bạn.
giáo dục, phục vụ những nhu cầu của các cộng đoàn địa phương của các bạn và nhiều người di dân và tị nạn đến đất nước của các bạn.health care and education, serving the needs of your local communities and of the many migrants  giáo dục, phục vụ những nhu cầu của cộng đồng địa phương
giáo dục, phục vụ những nhu cầu của cộng đồng địa phươngworld's leading food processing and packaging solutions company serving the needs of hundreds of millions of people in more than 160 countries,  đóng gói thực phẩm hàng đầu thế giới phục vụ nhu cầu của hàng trăm triệu người tại hơn 160 quốc gia
đóng gói thực phẩm hàng đầu thế giới phục vụ nhu cầu của hàng trăm triệu người tại hơn 160 quốc giaASME BPE Fittings serves the needs of those involved….  Phụ kiện BME ASME phục vụ nhu cầu của những….
Phụ kiện BME ASME phục vụ nhu cầu của những….Hubbell serves the needs of customers in a variety of market applications.  Hubbell phục vụ nhu cầu của khách hàng trong nhiều ứng dụng thị trường.
Hubbell phục vụ nhu cầu của khách hàng trong nhiều ứng dụng thị trường.Understand and serve the needs of our society.  Hiểu và phục vụ nhu cầu cần thiết của xã hội.
Hiểu và phục vụ nhu cầu cần thiết của xã hội.From then on, she served the needs of the German military.  Sau đó, nó phục vụ cho các nhu cầu của quân đội Đức.
Sau đó, nó phục vụ cho các nhu cầu của quân đội Đức.Our BOSS LA division exclusively serves the needs of Southern and Central American Countries.  BOSS LA độc quyền phục vụ nhu cầu của các nước Nam Mỹ và Trung Mỹ.
BOSS LA độc quyền phục vụ nhu cầu của các nước Nam Mỹ và Trung Mỹ.With its more than 32,000 staff, Allianz serves the needs of over 18 million customers in the region across multiple distribution channels and digital platforms.  Với hơn 32.000 nhân viên, Allianz phục vụ nhu cầu của hơn 18 triệu khách hàng trong khu vực thông qua nhiều kênh phân phối và nền tảng kỹ thuật số.
Với hơn 32.000 nhân viên, Allianz phục vụ nhu cầu của hơn 18 triệu khách hàng trong khu vực thông qua nhiều kênh phân phối và nền tảng kỹ thuật số.The shopping mall will serve the needs of gamers who are looking for gaming products and even allow them to make an earning.  Trung tâm mua sắm sẽ phục vụ nhu cầu của các game thủ đang tìm kiếm các sản phẩm trò chơi và thậm chí cho phép họ kiếm tiền.
Trung tâm mua sắm sẽ phục vụ nhu cầu của các game thủ đang tìm kiếm các sản phẩm trò chơi và thậm chí cho phép họ kiếm tiền.The medical centre would serve the needs of the summit in 2012 and will be converted into a krai  Trung tâm y tế sẽ phục vụ nhu cầu của hội nghị thượng đỉnh vào năm 2012
Trung tâm y tế sẽ phục vụ nhu cầu của hội nghị thượng đỉnh vào năm 2012No other insect has served the needs of man like the honey bee.  Không có loài côn trùng nào phục vụ nhu cầu của con người tận tình như ong mật.
Không có loài côn trùng nào phục vụ nhu cầu của con người tận tình như ong mật.ASME BPE Fittings serves the needs of those involved in the BioProcessing, Pharmaceutical, and Personal Care Product industries.  Phụ kiện BPE ASME phục vụ nhu cầu của những người tham gia vào các ngành công nghiệp sản xuất BioProcessing, dược phẩm và chăm sóc cá nhân.
Phụ kiện BPE ASME phục vụ nhu cầu của những người tham gia vào các ngành công nghiệp sản xuất BioProcessing, dược phẩm và chăm sóc cá nhân.Let Vietnamese lanterns serve the needs of foreign customers and bring the most prestigious,  Hãy để lồng đèn Việt được phục vụ nhu cầu của khách hàng nước ngoài
Hãy để lồng đèn Việt được phục vụ nhu cầu của khách hàng nước ngoàiBut they also pledged to ensure that growth"serves the needs of everyone and benefits all countries and all people".  Các nhà lãnh đạo cũng cam kết sẽ bảo đảm rằng tăng trưởng“ phục vụ nhu cầu của mọi người và đem lại lợi ích cho mọi quốc gia và người dân”.
Các nhà lãnh đạo cũng cam kết sẽ bảo đảm rằng tăng trưởng“ phục vụ nhu cầu của mọi người và đem lại lợi ích cho mọi quốc gia và người dân”.Forklifts serve the needs of various industries including warehouses and other large storage facilities.  Xe nâng phục vụ nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm kho và những cơ sở lưu trữ lớn khác.
Xe nâng phục vụ nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm kho và những cơ sở lưu trữ lớn khác.The production of nutritive forms which will serve the needs of the lesser devas and angels will be one of the results.  Việc tạo ra các hình thức dinh dưỡng vốn sẽ phục vụ nhu cầu của các devas cấp thấp và các thiên thần( angels), sẽ là một trong các kết quả.
Việc tạo ra các hình thức dinh dưỡng vốn sẽ phục vụ nhu cầu của các devas cấp thấp và các thiên thần( angels), sẽ là một trong các kết quả.GCC Child Development has served the needs of new teachers since 1940.  Phát triển GCC trẻ em đã phục vụ nhu cầu của giáo viên mới từ năm 1940.
Phát triển GCC trẻ em đã phục vụ nhu cầu của giáo viên mới từ năm 1940.Board of Youth: Serves the needs of the congregation's youth and their families.  Ban Thanh niên: Phục vụ nhu cầu của giới trẻ của cộng đoàn và gia đình họ.
Ban Thanh niên: Phục vụ nhu cầu của giới trẻ của cộng đoàn và gia đình họ.
                    Results: 49,
                    Time: 0.0464