NEED in Vietnamese translation

[niːd]
[niːd]
cần
need
should
require
must
want
necessary
just
take
phải
must
have to
should
need
right
yeah
yes
gotta
shall
not
nhu cầu
demand
need
requirement
necessity

Examples of using Need in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We needed him to hit MD but we need a decision now.
Chúng ta cần hắn lật đổ MD, nhưng bây giờ chúng ta phải ra quyết định.
That's crazy because I'm thinking of a way I need one right now!
An3} về 1 cách mà anh cần nó ngay bây giờ!
My show, Cause all I need are my friends, and my ferns.
Chương trình của tôi, và dương xỉ của tôi. Tôi chỉ cần bạn bè tôi.
I'm sorry, but I need to go out for an appointment.
Tôi xin lỗi, nhưng tôi có cuộc hẹn phải ra ngoài.
Our family needs help, and you need to get outta here.
Gia đình chúng ta cần giúp đỡ, và cậu phải ra khỏi đây.
If something goes wrong, I need to get out of here immediately.
Nếu có vấn đề gì, tôi phải ra khỏi đó ngay lập tức.
Nobody ever asks me if I need a drink.
Không ai thèm hỏi xem tôi có cần uống không à.
What You Need to Know: Welcome to the weekly anime music chart!
NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT Chào mừng bạn đến với bang xếp hạng âm nhạc anime hàng tuần!
What You Need to Know: Time to kick off this week's anime sales ranking chart!
NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT Đã đến lúc cho bảng xếp hạng anime hàng tuần!
If you want children to bring new ideas to the world, you need to let them pursue their passion, not yours.
Nếu bạn muốn con cái mình mang lại những ý tưởng mới mẻ đến với thế giới, bạn CẦN CHO PHÉP TRẺ THEO ĐUỔI ĐAM MÊ CỦA CHÚNG, chứ không phải đam mê của bạn.
If you want your children to bring original ideas into the world, you need to let them pursue their passions, not yours.
Nếu bạn muốn con cái mình mang lại những ý tưởng mới mẻ đến với thế giới, bạn CẦN CHO PHÉP TRẺ THEO ĐUỔI ĐAM MÊ CỦA CHÚNG, chứ không phải đam mê của bạn.
always get the dog you want, you get the dog you need.
bạn có được con chó bạn CẦN.
don't get the dog you want, you get the dog you need.
bạn có được con chó bạn CẦN.
always get the dog you want, but you get the dog you need.
bạn có được con chó bạn CẦN.
No matter what some of the“old-hands” may tell you, you need the Internet to market in today's real estate world.
Không có vấn đề gì một số" người già" có thể cho bạn biết, bạn CẦN Internet để thị trường trong thế giới bất động sản ngày nay.
No matter what some of the“older and more experienced” may tell you, you need the Internet to market in the real estate world today.
Không có vấn đề gì một số" người già" có thể cho bạn biết, bạn CẦN Internet để thị trường trong thế giới bất động sản ngày nay.
You never get the dog you want, you get the dog you need.
Tôi đã nghe nói rằng bạn không có được con chó bạn MUỐN, bạn có được con chó bạn CẦN.
In the same way that sick people need a doctor- sinful people need a saviour.
Cũng giống như BỆNH NHÂN CẦN BÁC SĨ… TỘI NHÂN CẦN ĐẤNG CỨU THẾ.
you just need to revisit the Template
bạn chỉ cần vào lại Template
We have been long in the wilderness, and you need news of what the Enemy is doing before you make a move.
Chúng tôi đã ở miền hoang dã từ lâu, và anh sẽ cần đến tin tức về những gì Kẻ Thù đang làm trước khi anh đi.
Results: 470814, Time: 0.0769

Top dictionary queries

English - Vietnamese