CẦN GIÚP ĐỠ in English translation

need help
cần giúp đỡ
cần trợ giúp
cần hỗ trợ
need assistance
cần hỗ trợ
cần trợ giúp
cần giúp đỡ
cần sự trợ
want help
muốn giúp
cần giúp đỡ
cần trợ giúp
muốn sự giúp đỡ
should help
sẽ giúp
nên giúp đỡ
phải giúp
cần giúp
cần phải giúp đỡ
sẽ có ích
nên hỗ trợ
need a favor
cần giúp đỡ
needy
thiếu thốn
nghèo
túng thiếu
cần
khó khăn
những người túng thiếu
người
khốn khó
người nghèo khổ
khốn khổ
require help
cần giúp đỡ
yêu cầu giúp
yêu cầu sự giúp đỡ
cần trợ giúp
đòi hỏi sự giúp đỡ
needs help
cần giúp đỡ
cần trợ giúp
cần hỗ trợ
needed help
cần giúp đỡ
cần trợ giúp
cần hỗ trợ
needing help
cần giúp đỡ
cần trợ giúp
cần hỗ trợ
needs assistance
cần hỗ trợ
cần trợ giúp
cần giúp đỡ
cần sự trợ
wants help
muốn giúp
cần giúp đỡ
cần trợ giúp
muốn sự giúp đỡ

Examples of using Cần giúp đỡ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Au- chan, chị xin lỗi đã làm phiền em, nhưng chị cần giúp đỡ.
Au-chan, I'm sorry to bother you, but I need a favor.
Anh ta cần giúp đỡ.
He wants help.
Bạn biết người thân yêu của bạn cần giúp đỡ.
Know when your loved one needs assistance.
Này, tôi cần giúp đỡ.
Hey, I need a favor.
Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bất cứ ai cần giúp đỡ.
I am happy to help anyone who wants help.
Chào, Mauro. Tôi cần giúp đỡ.
Hello, Mauro. I need a favor.
anh chỉ cần giúp đỡ.
he only wants help.
Mary, tôi cần giúp đỡ.
Mary, I need a favor.
cậu ấy chỉ cần giúp đỡ.
he only wants help.
Chương trình Địa chỉ cần giúp đỡ tuần này.
Band uniform help needed this week.
Cần giúp đỡ với Clothing links?
Help Needed Clothing Line?
Cần giúp đỡ tại Copenhagen.
Help needed in London.
Luôn luôn có việc cần giúp đỡ trên nông trại.
There was always more help needed on the farm.
Bài hình cần giúp đỡ.
Foto help needed.
Asus k42j cần giúp đỡ.
Log4j help needed.
Cần giúp đỡ về ef4.
Help needed on Feb 4.
Cần giúp đỡ cho Newbie.
Help needed for newbie.
Cần giúp đỡ game đua xe.
Car race game help needed.
Hình cần giúp đỡ.
Foto help needed.
Cần giúp đỡ Cháu bé tội nghiệp.
Help needed, poorly girl.
Results: 3190, Time: 0.0344

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English