SET A DEADLINE in Vietnamese translation

[set ə 'dedlain]
[set ə 'dedlain]
đặt thời hạn
set a deadline
to put a deadline
đặt ra hạn chót
set a deadline
thiết lập thời hạn
setting deadlines
đặt deadline
set a deadline

Examples of using Set a deadline in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The government has set a deadline to shutter all the country's nuclear plants by 2022 and stop burning coal for electricity by 2038;
Chính phủ đã đặt ra thời hạn đóng cửa tất cả các nhà máy hạt nhân của đất nước là vào năm 2022 và ngừng đốt than vào năm 2038;
The UN in 2015 replaced the MDGs with 17 Sustainable Development Goals, which set a deadline of 2030 to end poverty, inequality and other global crises, while promoting initiatives such as sustainable energy.
Năm 2015, Liên hợp quốc đã thay thế các MDG bằng 17 Mục tiêu phát triển bền vững, đặt thời hạn 2030 để các nước hoàn tất xóa bỏ đói nghèo, bất bình đẳng và các cuộc khủng hoảng toàn cầu khác, cùng với thúc đẩy những sáng kiến như năng lượng bền vững.
On 26 April 1980, Gaddafi set a deadline of 11 June 1980 for dissidents to return home or be"in the hands of the revolutionary committees".
Ngày 26/ 4/ 1980, Gaddafi đặt ra hạn chót là ngày 11/ 6/ 1980 để những người bất đồng quay trở về hay sẽ chết trong tay các hội đồng cách mạng”, theo Yearbook, 1980.
About one-third of economists surveyed by Bloomberg News said that President Mario Draghi would set a deadline for the termination, while 46% said Draghi would wait until the July meeting.
Khoảng 1/ 3 số chuyên gia kinh tế được Bloomberg khảo sát ý kiến cho biết, Chủ tịch Mario Draghi sẽ đặt thời hạn cho việc chấm dứt này, trong khi 46% cho rằng, ông Draghi sẽ
Washington has set a deadline of 1 March for China to agree to deep reforms ending what the White House says are unfair trade practices,
Washington đã đặt ra hạn chót là ngày 1/ 3 để Trung Quốc đồng ý cải cách sâu sắc, chấm dứt những gì
The Islamic State has offered the Christian community this many times and set a deadline for this, but the Christians never cooperated,” the speaker says.
Nhà nước Hồi giáo đã đưa ra đề nghị này cho cộng đồng Thiên Chúa giáo rất nhiều lần và đã ra hạn cuối, nhưng người theo đạo Thiên Chúa không tỏ ý hợp tác”, người này nói.
Russia first set a deadline for the“moderate” opposition to leave territories occupied by al-Nusra Front extremists, but then agreed to give them more time to withdraw.
Nga ban đầu đặt ra thời hạn chót để các nhóm đối lập“ ôn hòa” có thể rút khỏi vùng lãnh thổ bị những phần tử cực đoan thuộc nhóm Mặt trận Al- Nusra kiểm soát nhưng sau đó đã cho thêm thời gian để họ rút lui.
The U.S. Trade Representative's office initially had set a deadline for final public comments on the 10 percent proposed tariffs to be filed by Aug. 30, with public hearings scheduled for Aug. 20-23.
Văn phòng đại diện thương mại Mỹ ban đầu đã đặt ra thời hạn cho việc trưng cầu dân ý cuối cùng cho mức thuế đề xuất 10% được nộp trước ngày 30 tháng 8, với các phiên điều trần công khai dự định sẽ diễn ra vào ngày 20- 23 tháng Tám.
The US Trade Representative's office initially had set a deadline for final public comments on the 10 percent proposed tariffs to be filed by August 30, with public hearings scheduled for August 20-23.
Văn phòng đại diện thương mại Mỹ ban đầu đã đặt ra thời hạn cho việc trưng cầu dân ý cuối cùng cho mức thuế đề xuất 10% được nộp trước ngày 30 tháng 8, với các phiên điều trần công khai dự định sẽ diễn ra vào ngày 20- 23 tháng Tám.
had set a deadline of Aug. 29 for compensation claims, triggering a last-minute
đã đặt ra thời hạn là ngày 29 tháng 8 đối với các yêu cầu bồi thường,
Pelosi did not say whether she had set a deadline for committees to write the articles of impeachment or when a full House vote would take place.
Pelosi không cho biết liệu Bà đã đặt ra thời hạn cho các ủy ban viết các bài luận tội hay khi một cuộc bỏ phiếu đầy đủ của Hạ viện sẽ diễn ra..
The ministers would also probably adopt Commission recommendations on what Italy should do to comply with EU rules, and set a deadline of 3-6 months for Rome to act.
Các bộ trưởng tài chính Eurozone có thể nhân cuộc họp vào tháng Một tới để thông qua những kiến nghị của EC đối với Italy để tuân thủ các quy định của EU, và đặt ra thời hạn 3- 6 tháng cho Italy.
the SEC has set a deadline of Oct. 26 for parties to file statements in support or rejection of the proposals.
SEC đã thiết lập thời hạn vào ngày 26/ 10 cho các bên để nộp báo cáo hỗ trợ hoặc từ chối các đề xuất.
Unless you have been sleeping under a rock for the last few months, you know in April Google set a deadline for websites to have some sort of mobile optimization in place.
Trừ khi bạn ngủ quên trong nhiều tháng gần đây, bạn sẽ biết tháng 4 vừa rồi Google đã đặt ra deadline cho các trang web hỗ trợ các thiết bị di động.
About one-third of economists surveyed by Bloomberg News said that President Mario Draghi would set a deadline for the termination, while 46% said Draghi would wait until the July meeting.
Khoảng 1/ 3 số chuyên gia kinh tế được Bloomberg khảo sát ý kiến cho rằng Chủ tịch ECB Mario Draghi sẽ đặt thời hạn cụ thể cho việc kết thúc QE tại cuộc họp lần này,
Spanish Prime Minister Mariano Rajoy had set a deadline of 10:00 local time(08:00 GMT) for Catalan leader
Thủ tướng Tây Ban Nha Mariano Rajoy đã đặt ra hạn chót lúc 10h( giờ địa phương)
Google has set a deadline of July 2018 until all HTTP sites will be listed as“unsafe.” This could negatively
Google đã đặt ra hạn chót là 2018 tháng 7 cho đến khi tất cả các trang web HTTP sẽ được liệt kê
when the North Korean leader actually set a deadline before the end of the year: if the United States does not change its tactics by this time,
quốc hội khóa mới, trong đó Triều Tiên đặt ra hạn chót cho Mỹ rằng nếu Washington không thay đổi chiến thuật trước cuối năm nay,
Britain has set a deadline of the end of the year
Anh đã đặt ra thời hạn cuối năm nay,
The Marxist guerrillas and Bogota have made several key advances in recent months and the two sides set a deadline of March 23 to sign a final peace accord-- though the FARC have warned that"substantial" obstacles could get in the way.
FARC và Bogota đã đạt được nhiều bước tiến then chốt trong những tháng gần đây và hai bên đã đặt thời hạn chót cho việc ký kết thỏa thuận hòa bình cuối cùng vào ngày 23/ 3 tới, mặc dù FARC cảnh báo rằng tiến trình này có thể vấp phải những trở ngại đáng kể.
Results: 52, Time: 0.0447

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese