SEVERAL PEOPLE HAVE in Vietnamese translation

['sevrəl 'piːpl hæv]
['sevrəl 'piːpl hæv]
nhiều người đã
many people have
many have already
many people already
so many have
many people were
many have been
many others have
many men have
có nhiều người
many people
have more people
so many
there are many who
has many
many men
are so many people
have so many people
have multiple people

Examples of using Several people have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But we do know that several people have been shot
Nhưng chúng tôi biết rằng một số người đã bị bắn
Scores of trucks have been damaged, while several people have died, adding urgency to the U.S. efforts to find safer routes.
Hàng chục xe tải đã bị hư hại, trong khi nhiều người bị thiệt mạng, khiến Hoa Kỳ cảm thấy sự cấp bách phải cố gắng tìm ra những tuyến đường an toàn hơn.
Several people have endeavored to memorize the value of Ï with increasing precision, leading to records of over 67,000 digits.
Một số người còn cố gắng ghi nhớ giá trị của π với độ chính xác ngày càng tăng, đạt tới kỉ lục trên 70.000 chữ số..
Several people have been injured after a long-distance bus to Berlin crashed on Friday morning.
Một số người đã bị thương sau khi một chiếc xe buýt đường dài đến Berlin bị tai nạn vào sáng thứ Sáu.
Several people have taken to Twitter to praise the powerful imagery of Time's Person of the Year cover.
Một số người đã đưa lên Twitter để ca ngợi những hình ảnh mạnh mẽ về Thời gian của Người trong năm.
In the book, several people have been exiled from Earth to the moon, where they have created a libertarian society.
Trong cuốn sách, có một số người bị đày từ Trái đất lên mặt trăng, nơi họ đã tạo ra một xã hội tự do.
Several people have told me they don't think the owners will ever let go of the tag,
Một số người đã nói với tôi rằng họ không nghĩ chủ sở hữu sẽ buông thẻ,
Several people have asked me if there is any aim in life?
Một số người đã hỏi bần tăng là có một mục đích gì trong cuộc đời hay không?
Several people have asked me to share the last part of my father's life.
Một vài người đã yêu cầu tôi chia sẻ phần đời sau cùng của cha tôi.
Scores of trucks have been damaged and several people have died, adding urgency to U.S. efforts to find safer supply routes.
Hàng chục xe tải đã bị hư hại, trong khi nhiều người bị thiệt mạng, khiến Hoa Kỳ cảm thấy sự cấp bách phải cố gắng tìm ra những tuyến đường an toàn hơn.
Several people have asked me about Ezekiel bread, which is different
Một số người đã hỏi tôi về bánh mì Ezekiel,
Several people have died, possibly even the suspect, a German police spokesperson said.
Đã có một số người chết, trong đó thể kẻ tình nghi", cảnh sát Đức cho biết.
In recent years several people have claimed to be the Count of St. Germain.
Trong những năm gần đây có một số người dám tự nhận mình là Bá tước của Thánh Germain.
Several people have suffered minor injuries as a result of glass shattering in the first explosion,
Một số người đã bị thương nhẹ do vỡ kính trong vụ nổ đầu tiên,
Emily Ng, a nurse at the hospital where the boy is being cared for, said several people have also come forward wanting to adopt him.
Emily Ng, một y tá tại bệnh viện nơi cậu bé đang được chăm sóc, cho biết một số người đã đến ngỏ ý muốn nhận cậu bé làm con nuôi.
To date, no one has been removed by a NomCom, although several people have resigned their positions, requiring replacements.
Cho đến nay, không ai bị NomCom loại bỏ, mặc dù một số người đã từ chức, cần có người thay thế.
where several people have been attacked.
nơi một số người đã từng tấn công.
Emily Ng, a nurse at the hospital where the boy is being cared for, said several people have also come forward to ask to adopt him.
Emily Ng, một y tá tại bệnh viện nơi cậu bé đang được chăm sóc, cho biết một số người đã đến ngỏ ý muốn nhận cậu bé làm con nuôi.
Apple's Mac Pro is available for purchase today, and several people have noticed something curious about it.
Apple Lam Mac Pro có sẵn để mua ngày hôm nay, và một số người đã nhận thấy điều gì đó tò mò về nó.
Venezuelan officials say several people have been killed in a police operation to arrest a fugitive ex-officer who stole a police helicopter and attacked government buildings six months ago.
Nhiều người đã bị giết trong một chiến dịch bắt giữ cựu sĩ quan cảnh sát dùng máy bay trực thăng tấn công các tòa nhà chính phủ cách đây 6 tháng.
Results: 70, Time: 0.0391

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese