SHE IS SAFE in Vietnamese translation

[ʃiː iz seif]
[ʃiː iz seif]
cô ấy an toàn
she's safe
her safely
là an toàn
is safe
is secure
is safety
em được an toàn
you are safe
ấy vẫn an toàn

Examples of using She is safe in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She is safe.
Cô bé an toàn.
We cannot trust that she is safe.
Chúng ta không đảm bảo được cô ấy đang an toàn.
She is safe, police said.
Họ đã được an toàn, cảnh sát cho biết.
I have to make sure she is safe.”.
Tôi cần phải chắc chắn là cô ấy an toàn".
Heaven be praised! she is safe.
Trời phật ban phước lành, cô được an toàn!
We know where she is, and that she is safe.
Giờ đây chúng ta biết anh ấy ở đâu và chúng ta biết anh ấy an toàn".
We just pray she is safe.' said Mr Cliveden.
Chúng ta cầu nguyện cho cộng đồng luôn được an toàn,” ông Correa nói.
I think that means she is safe?
Điều này liệu có nghĩa là bà ta đã an toàn?
We just want to know that she is safe.
Chúng tôi chỉ muốn biết rằng con bé được an toàn.
I will not die until she is safe.
Tôi sẽ không chết cho đến khi cô ấy được an toàn.
I need to know where she is and that she is safe.
Cô phải biết được hắn ta ở đâu và chắc chắn rằng hắn ta an toàn.
But I can assure you she is safe, and she will be leaving in weeks,” Khan said during the interview conducted in London.
Nhưng tôi có thể bảo đảm với bạn rằng cô ấy an toàncô ấy sẽ ra đi sau vài tuần nữa”, Khan nói trong cuộc phỏng vấn diễn ra ở Luân Đôn.
as long as she will let me- because she is learning that she is safe.
con bé biết rằng như vậy là an toàn.
I will carry her for a little while longer-or as long as she'll let me-because she is learning that she is safe.
Tôi sẽ vẫn địu con bé trên người lâu lâu nữa hoặc cho đến khi con bé vẫn chịu để tôi địu như vậy bởi vì con bé biết rằng như vậy là an toàn.
She is safe in London, and will be there for a week.”.
Anh ấyvẫn đang ở London, và chắc là anh ấy sẽ ở đó đến đầu tuần tới ạ.”.
This is all part of structuring her environment so that she is safe and has the most potential to learn and play without risk.
Đây là toàn bộ quá trình thiết lập môi trường để trẻ luôn được an toàn và có khả năng học hỏi và vui chơi cao nhất mà không gặp nguy hiểm.
I want to be next to her to make sure she is safe and happy,” Yang said.
Tôi muốn ở cạnh con để chắc chắn rằng con an toàn và vui vẻ”- chị nói.
Let her marry Robert Martin, and she is safe and respectable forever.
Hãy để ta kết hôn với Robert Martin, cô ấy sẽ được an toàn và tôn trọng mãi mãi.
You ask me if she is safe, that is all you want to know!
Bây giờ mình đã biết là anh ấy được an toàn… đó tất cả những gì mình mún biết!
Al Shabaab have used their Twitter feed to state she is safe.
Al- Shabaab thì dùng Twitter để thông báo cô ta an toàn.
Results: 55, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese