SHOW YOU HOW in Vietnamese translation

[ʃəʊ juː haʊ]
[ʃəʊ juː haʊ]
chỉ cho bạn cách
show you how
show you the way
teach you how
you just how
cho bạn thấy cách
show you how
demonstrate how
show you the way
indicates you ways
cho bạn biết cách
tell you how
show you how
you know how
chỉ cho anh cách
show you how
show you the way
chỉ cho cô cách
show you how
chỉ cậu cách
chỉ cho mày cách
chỉ cho em cách
show me how
hiển thị cho bạn làm thế nào
chỉ cháu cách
cho em thấy thế nào
hiển thị cho bạn cách

Examples of using Show you how in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I mean I can show you how to wake your mother up.”.
Cô muốn nói cô có thể chỉ cháu cách đánh thức mẹ cháu.”.
Show you how to do throws.
Chỉ cho em cách nhảy quăng người thế nào.
No, no, no, let me show you how it's done. Tuna-Man!
Không, không, để tớ chỉ cậu cách ăn. Người Cá Ngừ!
Maybe i will show you how to ride sometime.
Tôi sẽ chỉ cho cô cách chạy.
But I will show you how to work the problem. No.
Nhưng tao sẽ chỉ cho mày cách làm.- Không được.
Let me show you how to use it.
Để tôi chỉ cho anh cách dùng.
Let a real bear show you how the digging's done.
Để chú gấu đích thực này cho em thấy thế nào là đào xới.
God will show you how to use yours.
Đức Chúa Trời sẽ dạy bạn cách sử dụng thanh gươm này.
I can show you how to dress.
Chị có thể chỉ cho em cách trang điểm.
Here, I will show you how to do the clip.
Đây, chú sẽ chỉ cháu cách nạp đạn.
Then let me show you how not to die. Escape.
Trốn thoát. Vậy để tôi chỉ cậu cách để không bị chết.
I'm gonna show you how to do this.
Tao sẽ chỉ cho mày cách kiểm tra.
This will show you how.
Cái này sẽ chỉ cho cô cách.
Now I will show you how to make money in binary options.
Tôi sẽ dạy bạn làm thế nào để kiếm tiền trên các tùy chọn nhị phân.
Come you with me and I will show you how to live.
Hãy đến với tôi và tôi sẽ cho em thấy thế nào là cuộc sống.
We will show you how to use it!
Chúng tôi sẽ dạy bạn cách sử dụng nó!
I can show you how to mark him and touch him.
Chị có thể chỉ cho em cách đánh dấu ông ấy và vuốt ve ông ấy.
Let me show you how to play.
Để ta chỉ cháu cách chơi nhé.
Let me show you how to go for the throat.
Để tôi chỉ cậu cách xé cổ họng.
I will show you how it works.
Tôi sẽ chỉ cho cô cách sử dụng.
Results: 1687, Time: 0.0727

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese