SHULMAN in Vietnamese translation

Examples of using Shulman in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You have been promoted.- Shulman?
Cậu được thăng chức, chúc mừng!- Shulman?
Adam Shulman.
Adam Shulman.
Excuse me, my name is Yitzchak Shulman.
Xin lỗi, tôi là Yitzchak Shulman.
Anne Hathaway: Wedding to Adam Shulman.
Anne Hathaway xinh đẹp trong đám cưới với Adam Shulman.
Excuse me. My name is Yitzhak Shulman.
Xin lỗi, tôi là Yitzchak Shulman.
Adam Shulman.
Adam Shulman.
My name is Yitzhak Shulman. Excuse me.
Xin lỗi, tôi là Yitzchak Shulman.
She got married to Adam Shulman in 2012.
Cô đã kết hôn với chàng đồng nghiệp Adam Shulman vào năm 2012.
She married Adam Shulman in the year 2012.
Cô đã kết hôn với chàng đồng nghiệp Adam Shulman vào năm 2012.
Hathaway was married last September to fellow actor Adam Shulman.
Năm 2012, Hathaway kết hôn với nam diễn viên Adam Shulman.
They all had one thing in common, according to Shulman.
Họ đều có một điểm chung, theo Shulman.
News, the couple have named their son, Jonathan Rosebanks Shulman.
News, nữ diễn viên xinh đẹp và chồng đã đặt tên con là Jonathan Rosebanks Shulman.
start with $900,000.”- Morton Shulman.
hãy bắt đầu với 900.000- Morton Shulman.
Anne Hathaway with husband Adam Shulman in February in New York City.
Anne Hathaway cùng chồng Adam Shulman trên bãi biển Miami vào tháng 3/ 2014.
To make a million, start with $900,000."- Morton Shulman.
Để kiếm một triệu, hãy bắt đầu với 900.000 USD.”- Morton Shulman.
Hathaway and her husband, 34-year-old Adam Shulman, are expecting their first child.
Cô và chồng, nhà sản xuất 34 tuổi Adam Shulman đang mong đợi đứa trẻ đầu tiên.
Shulman says his test also reveals how likely you'd be to lie.
Shulman nói rằng thử nghiệm của ông cho biết người ta hay nói dối đến mức nào.
I don't think a lot of people understand the situation," Shulman said.
Tôi không nghĩ rằng rất nhiều người hiểu được tình hình”, Shulman nói.
Anne Hathaway and Adam Shulman welcomed their son, Jonathan Rosebanks, in March.
Hathaway và chồng mình, Adam Shulman đã chào đón bé trai đầu lòng Jonathan Rosebanks vào tháng 3/ 2016.
Shulman says his test also reveals how likely you would be to lie.
Shulman nói rằng thử nghiệm của ông cho biết người ta hay nói dối đến mức nào.
Results: 125, Time: 0.033

Top dictionary queries

English - Vietnamese