Examples of using Shulman in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Adam Shulman.
Sách của tác giả Max Shulman.
Xin lỗi, tôi là Yitzchak Shulman.
Adam Shulman.
Adam Shulman.
Cậu được thăng chức, chúc mừng!- Shulman?
Họ đều có một điểm chung, theo Shulman.
Anne Hathaway đã kết hôn với hôn phu Adam Shulman!
Anne Hathaway xinh đẹp trong đám cưới với Adam Shulman.
hãy bắt đầu với 900.000- Morton Shulman.
Năm 2012, Hathaway kết hôn với nam diễn viên Adam Shulman.
Tôi không nghĩ rằng rất nhiều người hiểu được tình hình”, Shulman nói.
Cô đã kết hôn với chàng đồng nghiệp Adam Shulman vào năm 2012.
Cô đã kết hôn với chàng đồng nghiệp Adam Shulman vào năm 2012.
Shulman nghi ngờ cả hai kịch bản là đúng.
Để kiếm một triệu, hãy bắt đầu với 900.000 USD.”- Morton Shulman.
Anne Hathaway cùng chồng Adam Shulman trên bãi biển Miami vào tháng 3/ 2014.
Shulman đóng vai Annelle trong lần đầu tiên xuất hiện trong phim Steel Magnolias Off- Broadway.
News, nữ diễn viên xinh đẹp và chồng đã đặt tên con là Jonathan Rosebanks Shulman.
Shulman đóng vai Annelle trong lần đầu tiên xuất hiện trong phim Steel Magnolias Off- Broadway.