SIMPLE AND VERY in Vietnamese translation

['simpl ænd 'veri]
['simpl ænd 'veri]
đơn giản và rất
simple and very
simple and so
easy and very
simple and extremely

Examples of using Simple and very in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A simple and very short URL is.
Một URL đơn giản và rất ngắn là.
Your explaination is simple and very precise!
Giải thích của anh TP rất đơn giản và rất chính xác!
Siteground's pricing is simple and very affordable.
Giá của Siteground là đơn giản và rất phải chăng.
Games for kids coloring simple and very interesting.
Trò chơi dành cho trẻ em tô màu đơn giản và rất thú vị.
It has a very simple and very interesting design.
Nó có một thiết kế rất đơn giản và rất thú vị.
They have a simple and very profitable business model.
Là một mô hình kinh doanh đơn giản và hiệu quả.
Instead, this is quick, simple and very, very effective.
Thay vào đó, điều này là nhanh chóng, đơn giản và rất, rất hiệu quả.
Is. gd- A simple and very short URL is.
Một URL đơn giản và rất ngắn là.
Good, simple and very convenient program for keeping a….
Tốt, đơn giản và rất thuận tiện cho chương trình giữ một cuốn nhật….
Simple and very efficient tip to clean your suede shoes.
Phương pháp đơn giản và hiệu quả để làm sạch giày da lộn.
Greg's High-Performance SEO is a simple and very useful plugin.
Greg' s High Performance SEO lại một plugin đơn giản và rất hữu ích.
This 30m2 bedroom interior design has a simple and very prominent approach.
Thiết kế nội thất phòng ngủ rộng 30m2 này có cách tiếp cận đơn giản và rất nổi bật.
A simple and very effective way to combat heartburn is activated carbon.
Một cách đơn giản và rất hiệu quả để chống ợ nóng là than hoạt tính.
Buddhism offers a few very simple and very efficacious methods to combat that.
Phật giáo cung cấp một vài phương pháp rất đơn giản và rất hiệu quả để chống lại điều đó.
There are simple and very effective exercises that don't require any equipment.
Có những bài tập đơn giản và rất hiệu quả mà không yêu cầu bất kỳ thiết bị nào.
Today I want to show you a very simple and very curious recipe.
Hôm nay tôi muốn chỉ cho bạn một công thức rất đơn giản và rất tò mò.
I will offer a simple and very unoriginal solution to this problem;
Tôi sẽ cung cấp một giải pháp đơn giản và rất bản sao lại vấn đề này;
I came up with 5 projects which are super simple and very cute.
Tôi đã nghĩ ra 5 dự án siêu đơn giản và rất dễ thương.
Buddhism offers a few very simple and very efficacious methods to combat that.
Phật giáo đã cống hiến một số phương pháp rất đơn giản và rất hữu hiệu để hóa giải những điều đó.
traits of Clenbuterol are very simple and very straightforward.
đặc điểm của Clenbuterol rất đơn giản và rất đơn giản..
Results: 10548, Time: 0.038

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese