SING WITH ME in Vietnamese translation

[siŋ wið miː]
[siŋ wið miː]
hát cùng tôi
sing with me
song with me
hát với anh
singing to me
hát lên đi chứ

Examples of using Sing with me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sing with me, Hank.
Hát cùng với cháu nào, bác Hank.
Sing with me.
Hát cùng em.
Sing with me, Hank.
Hát với tôi đi, Hank.
Sing with me. Come on.
Hát với thầy đi.
Sing with me, buddy.
Hát với tôi nào.
Sing with me!
Hát với tôi nào!
Rabbits. To get your minds off things, come sing with me.
Lên hát với tôi để giải tỏa tâm trí đi.- Như lũ thỏ.
Sing with me.
Hát cùng đi.
(Sing with me).
( Hát với con).
Sing with me, friends.
Cùng Tôi Hát Lên Nào Các Bạn.
Drink with me, sing with me.
Hãy say cùng anh, hãy hát cùng anh.
How great is our God- sing with me!
Chúa của chúng ta thật vĩ đại, hát với tôi nào!
Next time won't you sing with me.
Để giờ anh sẽ không được hát cùng em.
Mr. Costin, come and sing with me.
Costin, đến và hát với tôi.
Who will come sing with me.
Ai sẽ đến hát cùng ta.
Come with me, sing with me, you have got a friend in me,” they sing..
Đi với tôi, hát cùng tôi, bạn có một người bạn là tôi”, họ cất lời.
Sing with me, as those who feel led make their way to the altar.
Hát cùng ta nào… trong khi những người thấy được dẫn dắt tiến lên bệ thờ.
How great is our God, sing with me how great is our God, and all will see how great,
Chúa chúng ta thật vĩ đại biết bao! hát cùng tôi Chúa chúng ta thật vĩ đại biết bao!
Sing with me; sing for the year Sing for the laughter, sing for the tear Sing with me, just for today maybe tomorrow, the good Lord will take you away”.
Hãy ca hát với tôi, hát cho những năm này Hát cho những nụ cười, hát cho những giọt nước mắt HÃy hát cùng tôi, nếu như đó chỉ là cho hôm nay BIết đâu đấy ngày mai chúa sẽ đem bạn đi khỏi.
Sing with me, sing for the year, sing for the laughter n sing for the tears. sing with me if its just for today, maybe tomorrow the good lord will take you away.
Hãy ca hát với tôi, hát cho những năm này Hát cho những nụ cười, hát cho những giọt nước mắt HÃy hát cùng tôi, nếu như đó chỉ là cho hôm nay BIết đâu đấy ngày mai chúa sẽ đem bạn đi khỏi.
Results: 86, Time: 0.0563

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese