SKILLS THAT WILL in Vietnamese translation

[skilz ðæt wil]
[skilz ðæt wil]
các kỹ năng sẽ
skills that will
skills that would
kĩ năng sẽ
skills that will

Examples of using Skills that will in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Plus, learning to talk to people and manage a variety of tasks at once are all skills that will benefit you later on.
Ngoài ra, việc học cách nói chuyện với mọi người và quản lý nhiều tác vụ cùng một lúc là tất cả các kỹ năng sẽ mang lại lợi ích cho bạn sau này.
You will graduate with a diverse portfolio of professional knowledge and skills that will be valued by employers worldwide.
Bạn sẽ tốt nghiệp với một danh mục đa dạng về kiến thức chuyên môn và kỹ năng sẽ được đánh giá cao bởi các nhà tuyển dụng trên toàn thế giới.
And thats why Ive asked Congress to join me in a national commitment to train two million Americans with skills that will lead directly to a job.
Hãy cùng tôi tham gia vào một cam kết quốc gia để đào tạo 2 triệu ngưòi Mỹ với những kỹ năng sẽ trực tiếp dẫn đến có một việc làm.
Obama announced a national commitment to train two million Americans with skills that will lead directly to a job.
Hãy cùng tôi tham gia vào một cam kết quốc gia để đào tạo 2 triệu ngưòi Mỹ với những kỹ năng sẽ trực tiếp dẫn đến có một việc làm.
Each practice session counts, and every time you sit down at a piano, you're developing habits and skills that will….
Mỗi lần luyện tập đều đếm, và mỗi khi bạn ngồi xuống một cây đàn piano, bạn đang phát triển những thói quen và kỹ năng sẽ kéo dài sau này.
There is a focus on helping you develop skills that will be relevant to current and future careers in public health, through individual study and collaborations with other students and staff.
Có một tập trung vào việc giúp bạn phát triển các kỹ năng sẽ có liên quan đến nghề nghiệp hiện tại và tương lai trong y tế công cộng, thông qua nghiên cứu cá nhân và cộng tác với các sinh viên và nhân viên khác.
We need to engage them in higher-order thinking skills in order for them to develop the skills that will be critical to their future success.
Chúng ta cần tham gia vào các kỹ năng tư duy bậc cao để họ phát triển các kỹ năng sẽ là yếu tố quyết định cho sự thành công trong tương lai của họ.
Furthermore, how can you acquire the skills that will help you understand and analyze these trends
Hơn nữa, làm thế nào bạn có thể có được các kỹ năng sẽ giúp bạn hiểu
The course is intended to equip its graduates with skills that will be of immediate use but will also equip them well for senior technical and business leadership roles in future.
Khóa học được thiết kế để trang bị cho sinh viên tốt nghiệp của mình với các kỹ năng sẽ được sử dụng ngay lập tức nhưng cũng sẽ trang bị cho họ tốt cho vai trò lãnh đạo kỹ thuật và kinh doanh cao cấp trong tương lai.
discuss issues and develop skills that will enable solutions now and in the future.
phát triển các kỹ năng sẽ cho phép các giải pháp ngay bây giờ và trong tương lai.
Defining your real passion, then, may require taking time to develop the skills that will lead you to experience more empowering traits in work and in life.
Xác định niềm đam mê thực sự của bạn, sau đó, có thể yêu cầu dành thời gian để phát triển các kỹ năng sẽ giúp bạn trải nghiệm nhiều hơn các đặc điểm trong việc làm và trong cuộc sống.
charity sector, this course will give you skills that will help you to progress in your industry as an expert marketer.
khóa học này sẽ cung cấp cho bạn các kỹ năng sẽ giúp bạn tiến bộ trong ngành của mình như một nhà tiếp thị chuyên gia.
With premier programs in business, technology and health care, your CDI training will provide a solid foundation in skills that will help you launch a meaningful career.
Với các chương trình hàng đầu trong kinh doanh, công nghệ và chăm sóc sức khỏe, đào tạo CDI của bạn sẽ cung cấp một nền tảng vững chắc trong các kỹ năng sẽ giúp bạn khởi động một sự nghiệp có ý nghĩa.
From entrepreneurship to international finance you will benefit from the latest thinking and hone the skills that will set you apart in today's competitive marketplace.
Từ tinh thần kinh doanh đến tài chính quốc tế, bạn sẽ được hưởng lợi từ những suy nghĩ mới nhất và trau dồi các kỹ năng sẽ làm bạn nổi bật trên thị trường cạnh tranh ngày nay.
study will add value to your academic achievements, boost your chances of employment and develop skills that will be useful throughout your life.
tăng cơ hội việc làm và phát triển các kỹ năng sẽ hữu ích trong suốt cuộc đời của bạn.
With premier programs in business, technology, and healthcare, your CDI training will provide a solid foundation in skills that will help you launch a meaningful career.
Với các chương trình hàng đầu trong kinh doanh, công nghệ và chăm sóc sức khỏe, đào tạo CDI của bạn sẽ cung cấp một nền tảng vững chắc trong các kỹ năng sẽ giúp bạn khởi động một sự nghiệp có ý nghĩa.
Launch Your NEW Career Today With premier programs in business, technology and health care, your training will provide a solid foundation in skills that will help you launch a meaningful career.
Với các chương trình hàng đầu trong kinh doanh, công nghệ và chăm sóc sức khỏe, đào tạo CDI của bạn sẽ cung cấp một nền tảng vững chắc trong các kỹ năng sẽ giúp bạn khởi động một sự nghiệp có ý nghĩa.
Graduates of this programme will also develop skills that will help them work effectively in teams and communicate successfully in an international environment.
Sinh viên tốt nghiệp của chương trình này cũng sẽ phát triển các kỹ năng đó sẽ giúp họ làm việc hiệu quả theo nhóm và giao tiếp thành công trong một môi trường quốc tế…[-].
This puts you in master knowledge and skills that will allow you to study spatial planning and environmental management and deepen in all fields that explore the relationship between society and territory.
Điều này đặt bạn trong kiến thức tổng thể và kỹ năng mà sẽ cho phép bạn để nghiên cứu quy hoạch không gian và quản lý môi trường và làm sâu sắc trong tất cả các lĩnh vực hiểu mối quan hệ giữa xã hội và lãnh thổ.[+].
knowledge and skills that will empower their new generations to exercise their rights and responsibilities for their own personal growth,
kiến thức và kỹ năng mà sẽ trao quyền cho trẻ em thực hiện quyền và trách nhiệm của
Results: 104, Time: 0.044

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese