SNAPSHOT in Vietnamese translation

['snæpʃɒt]
['snæpʃɒt]
ảnh chụp
photo
photographs
shot
pictures
snapshot
image taken
screenshot
imaging
ảnh chụp nhanh
snapshot
snaps
a quick photograph
nhanh
fast
quickly
rapidly
hurry
come
soon
instant
hình ảnh
image
pictures
photos
visual
photographs
graphics
hình chụp
photo
photograph
picture
photographic image
snapshot
screenshot
image taken
imaging
bản chụp
snapshot
photocopies
snapshost
bức ảnh
photo
picture
photograph
image
shot
pic

Examples of using Snapshot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Techniques to Create a Volume Snapshot.
Tạo mới Volume từ Volume Snapshot.
Your change is now in the snapshot of the commit pointed to by the master branch,
Thay đổi của bạn bây giờ ở trong snapshot của commit được trỏ tới bởi nhánh master,
Snapshot manager offers ability to freeze systems in time, keep track of these different system images,
Ảnh chụp quản lý cung cấp khả năng đóng băng hệ thống trong thời gian,
This is the“down the road” snapshot that you hold in your mind as the prize.
Đây là ảnh chụp nhanh“ xuống đường” mà bạn giữ trong tâm trí của mình là giải thưởng.
For example, if you want to know how to use the Document Snapshot, you just need to type in Document keyword in the search box.
Ví dụ: nếu bạn muốn biết cách sử dụng Ảnh chụp Tài liệu, bạn chỉ cần nhập vào Tài liệu từ khóa trong hộp tìm kiếm.
Creating a system snapshot with Timeshift will save you if your update is interrupted or if you face any other issue.
Tạo ảnh chụp nhanh hệ thống với Timeshift sẽ giúp bạn tiết kiệm nếu cập nhật của bạn bị gián đoạn hoặc nếu bạn gặp phải bất kỳ sự cố nào khác.
Other data points to collect for an overall demographic snapshot are age, profession and gender.
Các điểm dữ liệu khác để thu thập nhanh nhân khẩu học tổng thể là tuổi tác, nghề nghiệp và giới tính.
an order is 3 months, then the forecast snapshot should be Lag 3 months(Lag 3).
thời gian chờ của một đơn hàng là 3 tháng, thì ảnh chụp dự báo sẽ là Lag 3 tháng( Lag 3).
In that snapshot, I have seen a lot of changes over those four times I have been here in five or six years.
Trong ảnh chụp nhanh đó, tôi đã thấy rất nhiều thay đổi so với bốn lần tôi đã ở đây trong năm hoặc sáu năm.
On your left side, you have a snapshot of a neural network of a mouse-- very similar to our own at this particular scale.
Bên trái, bạn thấy một hình ảnh của mạng lưới thần kinh của một con ruồi- rất giống với não của ta ở mức độ đặc biệt này.
In a traditional model, in a snapshot assessment, you say,"These are the gifted kids, these are the slow kids.
Và theo mô hình truyền thống, nếu bạn thực hiện một cuộc đánh giá nhanh, bạn sẽ nói," Đây là những học sinh có năng khiếu, và đây là những em tiếp thu chậm.
Competitive ink costs with Instant Ink, plus free snapshot printing from your smartphone.
Chi phí mực cạnh tranh với Instant Ink, in ảnh chụp nhanh miễn phí từ điện thoại thông minh của bạn.
And in this snapshot, we make an assessment of a lot of different characteristics.
Trong hình chụp dưới đây, chúng tôi làm một đánh giá về rất nhiều tính cách khác nhau.
Mark Goldring, chief executive of Oxfam GB, said:“This year's snapshot of inequality is clearer, more accurate and
Mark Goldring, giám đốc điều hành Oxfam ở Anh cho biết:" Hình ảnh về sự bất bình đẳng năm nay rõ ràng,
See a snapshot of your activity history across Fit and your integrated apps in the redesigned journal.
Xem nhanh lịch sử hoạt động của bạn trên Fit và các ứng dụng tích hợp trong nhật ký với thiết kế mới.
Therefore, we are excited to be officially announcing our first Token Swap snapshot occuring June 25th at 12:00 PM PST.
Do đó, chúng tôi rất vui mừng được chính thức công bố bản chụp Token Swap đầu tiên của chúng tôi diễn ra vào ngày 25 tháng 6 lúc 12: 00 chiều PST.
That snapshot will then be used to make sure EOS investors get their rightful tokens on the new EOS blockchain.
Ảnh chụp nhanh đó sẽ được sử dụng để đảm bảo các nhà đầu tư EOS nhận được mã thông báo hợp pháp của họ trên blockchain EOS mới.
(Total Sum of Usable Margin from Daily Snapshot/Days in the Month) x(0.05)÷(months in a year)= monthly payout.
( Tổng số tiền Deposit từ hình chụp mỗi ngày/ Số ngày trong tháng) x( 0.05) ÷( Số tháng trong năm)= Số tiền nhận được trong tháng.
Swiping up in the Google app will show a snapshot of the user's entire day courtesy of Google Assistant.
Việc vuốt lên trong ứng dụng Google sẽ hiển thị hình ảnh về toàn bộ lịch sử của Google Assistant.
Snapshot helps to store all configuration, the data link
Snapshost giúp lưu trữ tất cả cấu hình,
Results: 424, Time: 0.0923

Top dictionary queries

English - Vietnamese