SOMETHING IN YOUR LIFE in Vietnamese translation

['sʌmθiŋ in jɔːr laif]
['sʌmθiŋ in jɔːr laif]
điều gì đó trong cuộc sống của bạn
something in your life
cái gì đó trong cuộc sống của bạn
something in your life
một cái gì đó trong cuộc sống
something in your life
một điều gì đó trong cuộc sống
một điều gì đó trong đời sống bạn

Examples of using Something in your life in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is there something in your life at the moment that you need to sacrifice?
điều gì đó trong cuộc sống của bạn tại thời điểm này mà bạn cần phải hy sinh?
If you want to change something in your life, look for people who already became who you want to be and listen to their advice.
Nếu bạn muốn thay đổi một cái gì đó trong cuộc sống của bạn, hãy tìm những người đã trở thành người bạn muốn và lắng nghe lời khuyên của họ.
Think for a moment about something in your life you want to change.
Hãy suy nghĩ một chút về một điều gì đó trong cuộc sống mà bạn muốn thay đổi.
get stuck in worry, afraid to make a decision or change something in your life.
sợ đưa ra những quyết định hoặc thay đổi điều gì đó trong cuộc sống của bạn.
To see a stampede of cattle in your dream suggests that something in your life is out of control.
Để xem một vụ giẫm đạp của gia súc trong giấc mơ của bạn cho thấy rằng một cái gì đó trong cuộc sống của bạn đang ở ngoài tầm kiểm soát.
Maybe you are worried, or afraid to make a decision or to change something in your life.
Bạn cũng có thể bị vướng mắc trong nỗi lo âu và sợ đưa ra những quyết định hoặc thay đổi điều gì đó trong cuộc sống của bạn.
Something new will come only if YOU change something in your life.
Bạn sẽ thành công chỉ khi bạn thay đổi một cái gì đó trong cuộc sống của bạn.
To dream of gold represents feelings of something in your life being valuable.
Nằm mơ thấy vàng tượng trưng cho cảm giác về một điều gì đó trong cuộc sống của bạn có giá trị.
In a positive light, a snake bite could also be a symbol that something in your life is about to change dramatically.
Trong một ánh sáng tích cực, vết rắn cắn cũng có thể là một biểu tượng cho thấy điều gì đó trong cuộc sống của bạn sắp thay đổi đáng kể.
stuck in worry and you become afraid to make decisions or to change something in your life.
sợ đưa ra những quyết định hoặc thay đổi điều gì đó trong cuộc sống của bạn.
get stuck in worry, afraid to make a decision or change something in your life.
sợ đưa ra những quyết định hoặc thay đổi điều gì đó trong cuộc sống của bạn.
Maybe you are worried, or afraid to make a decision or change something in your life.
Bạn cũng có thể bị vướng mắc trong nỗi lo âu và sợ đưa ra những quyết định hoặc thay đổi điều gì đó trong cuộc sống của bạn.
Let it suffice to say that when you want to improve something in your life, there is only one place to look: in yourself.
Có lẽ làđủđể nói rằng nếu như bạn muốn cải thiện bất kỳđiều gì trong cuộc sống của bạn, chỉ có một nơi bạn nên nhìn vào: đó là bên trong bạn..
If you're not happy with something in your life, you can complain about it, or you can actively work to change it.
Nếu bạn không hài lòng với điều gì đó trong cuộc sống của mình, bạn có thể khiếu nại về điều đó, hoặc bạn có thể tích cực làm việc để thay đổi nó.
If you're not happy with something in your life, you can complain about it, or you can actively
Nếu bạn không hài lòng với điều gì đó trong cuộc sống của mình, bạn có thể phàn nàn về nó,
It takes time and patience to change something in your life- and your penis is not an exception.
Cần có thời gian và sự kiên nhẫn để thay đổi một thói quen nào đó trong cuộc sống của bạn- và làm to dương vật cũng không là một ngoại lệ.
If you re-purpose something in your life, that can only be a good thing.
Chấp nhận người này trở lại cuộc sống của bạn, điều này có thể chỉ là một điều tốt cho bạn..
If you want something in your life, science can help you get it.
Nếu bạn biết mình muốn gì trong cuộc đời, công nghệ có thể giúp bạn đạt được nó.
Is there something in your life that is causing you to stumble repeatedly?
những điều trong cuộc sống của bạnnhững mô hình tiêu cực mà bạn cứ lặp đi lặp lại?
How many times have you made a decision to change something in your life and then found yourself slipping off the path you had chosen?
Đã bao nhiêu lần bạn đưa ra quyết định thay đổi điều gì đó trong cuộc sống và sau đó thấy mình trượt khỏi con đường bạn đã chọn?
Results: 67, Time: 0.0587

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese