STUART in Vietnamese translation

['stjuːət]
['stjuːət]

Examples of using Stuart in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Skeeter, Stuart's definitely coming this time.
Skeeter, Stuarts lần này đã đồng ý rồi.
This ship still smells like the Stuart.
Tàu vẫn sặc mùi của Stuart.
His name was Stuart.
Tên nó là Stewart.
Yes, and Sir Stuart also.".
Ừ, và Ngài Kersey cũng thế.”.
The Regional Repopulation Advisory Committee which Stuart McAlpine chaired took several years to substantially boost the Dawallinu population.
Ủy ban Tư vấn Phục hồi Dân số Vùng nông thôn do Stuart McAlpine dẫn đầu đã mất vài năm để tăng đáng kể dân số vùng Dawallinu.
It was for this precise reason that Stuart and Brent were idling on the porch of Tara this April afternoon.
Đó là lý do chính yếu đã khiến cho Stuart và Brent nhàn hạ giết thì giờ ở cổng đồn điền Tara vào buổi chiều tháng Tư này.
In Picos, she met and married Stuart McFarren, an American,
Tại Picos, cô gặp và kết hôn với Stuart McFarren, người Mỹ
I'm starting to think this Stuart is a figment of your imagination, so just forget it.
Em đang bắt dầu nghĩ về Stuart ichỉ là 1 thứ bịa đặt do chị tưởng tượng ra thôi Vì thế quên đi.
Over the years, Stuart and Georgian monarchs transformed the palace into a fashionable home for Britains young royal families.
Trong những năm qua, các vị vua của Stuart và Gruzia đã biến cung điện thành một ngôi nhà thời thượng cho các gia đình hoàng gia trẻ của Anh.
Reeves plays Stuart, but is listed as Brent, while Crane, playing Brent, is listed as Stuart..
Reeves trong vai Stuart, nhưng lại được chú thích là đóng vai Brent, trong khi Crane trong vai Brent, thì lại được ghi là Stuart..
Kim tells Bryan of her pregnancy and that Stuart is acting scared
Kim cũng nói rằng cô có thai và kể về việc Stuart thuê vệ sĩ,
However, the Type 95, like the US M3 Stuart, was not designed to fight other tanks,
Tuy nhiên, cũng giống như M3 Stuarts của Hoa Kỳ, Kiểu 95 không được
I was gonna talk to you… You know what, if Stuart thinks he can push me out of the White House.
Không phải Nếu Stuort nghĩ có thể hất tôi ra khỏi mục tin tức Nhà Trắng.
Fellow named Stuart Brand not far from here in Menlo Park,
Người là Stewart Brand ở Menlo Park cách đây không bao xa
You're not gonna make Stuart jealous with photos inside the boat's bathroom.
Những bức ảnh chụp được trong phòng tắm của thuyền? Làm sao chị có thể khiến cho Stuart ghen tị bằng.
mother of Queen Mary Stuart;
là mẹ của Maria Stuart.
contact Molly Stuart or visit www. pemphigus. org.
hãy liên hệ với Molly Stuart hoặc ghé thăm www. pemphigus. org.
contact Molly Stuart or visit www. pemphigus. org.
liên hệ với Molly Stuart hoặc ghé thăm www. pemphigus. org.
as pilot Jeffrey Carl Weiss, 65; Stuart Roben Kensinger,
phi công Jeffery Carl Weiss( 65 tuổi), Stuart Roben Kensinger( 55 tuổi),
Elizabeth Stuart Phelps.
Elizabeth Stuart Phelp.
Results: 2693, Time: 0.0595

Top dictionary queries

English - Vietnamese