Examples of using Stuart in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ban đầu, Coober Pedy được đặt tên là Stuart Range Opal Field.
Đây là tất cả các phần của Bộ sưu tập Stuart.
Sản phẩm không phải là giày dép như Clarks hay Stuart.
Tôi biết tính Stuart.
Chị không thể lừa dối Stuart.
Cô ta đang gặp Stuart thường xuyên….
William không phản ứng giống như một người vua( của đời nhà) Stuart.
Máu tìm thấy dưới giày anh là của Annie Stuart.
Àh mà này, bạn trai của em, stuart đang bám theo chúng ta đấy.
Ở ngoài. Stuart đâu?
Ở ngoài. Stuart đâu?
Tôi cần nói chuyện với Stuart Mosley.
Cô vợ đáng yêu của tớ có chuyện muốn nói với cậu đây. Stuart đây.
Nghĩa là em có quyền trị vì Anh Quốc hơn chị. Em thuộc họ Stuart….
Chỉ là đang theo dõi Stuart thôi.
cố thuyết phục Stuart.
Chào mừng tới Thế giới Đồ điện tử Tuyệt diệu của Stuart.
Bữa tối tại nhà của một học sinh trường Stuart Hall.
Thành phố Stuart.
Nhạc sĩ: Stuart Hamblen| Lời: Stuart Hamblen.