TAKE IT ALL in Vietnamese translation

[teik it ɔːl]
[teik it ɔːl]
lấy hết
take all
get all
plucked up
stole all
muster
remove all
grab all
pulled out
mang tất cả
bring all
carry all
take all
bears all
giving all
lấy tất cả
take all
get all
grab all
retrieve all
pull in all
obtaining all
to pick up all
lấy cả đi
đưa tất cả
put all
bring all
take all
get all
give all
to place all
send all
chiếm hết
take up all
occupied all
captured all
hog all
dùng tất cả
use all
take all
spend all

Examples of using Take it all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's too much, teacher, I can't take it all away.”.
Nhiều quá rồi thầy ạ, con không thể mang tất cả đi được.'.
He's gonna take it all.
Ổng sẽ tới lấy hết.
Breathe deeply and take it all in.
Hít thật sâu và mang tất cả vào.
No, we're gonna take it all.
Không, ta sẽ lấy hết.
so we can take it all. Yes.
để chúng ta có thể lấy hết đống này. Vâng.
Take it all away, I hate you.
Hãy mang tất cả biến đi, anh ghét em.
Take it all away, I hate you.
Cứ lấy hết mọi thứ đi, tôi ghét anh.
I can take it all!
Tôi có thể chấp nhận tất cả!
Take, take, take it all, but you never give.
Ôi lấy, lấy, lấy đi tất cả nhưng em không bao giờ trao đi.
Take it all off.
Cởi hết ra đi.
Take it all!
Lấy hết đi.
Take it, take it all in, mein Junge.
Nhận lấy nó, nhận hết nó vào, sinh vật bé nhỏ.
Take it all back and then learn how to keep it..
Buông tất cả để rồi học lại cách cầm nắm.
I said,“Take it all!”.
Tôi kêu“ Lấy hết đi!”.
Chapter 401: Take It All!
Chương 114- Cởi Hết Xuống!
Your problem is that you take it all too seriously, Ivy.
Vấn đề của cậu là cậu coi mọi thứ quá nghiêm trọng, Ivy.
Can you take it all?
Bạn có thể nhận tất cả?
Just take it all and let me go.
Ngài cứ lấy hết đi và để cho tôi vào.
Now we take it all.
Giờ ta sẽ lấy tất cả.
Take it all. Take it..
Lấy hết đi. Lấy đi..
Results: 109, Time: 0.0736

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese