THAT IS ALL in Vietnamese translation

[ðæt iz ɔːl]
[ðæt iz ɔːl]
đó là tất cả những
that's all
thats all
thế thôi
's all
all that
onlyjust
tất cả điều đó
all that
all this
it all
all of which
all of those things

Examples of using That is all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But, I don't believe that is all there is to their forces…」.
Nhưng, tôi không tin rằng đó là tất cả các lực lượng của họ đâu…」.
That is all because of Kerry.
Được rồi đó là vì Kerry.
That is all I know and all I will ever claim to know.
Đó là những gì ta biết và muốn được biết.
I said yes, she said that is all you need.
Tôi nói có và anh nói rằng đó là tất cả những gì anh cần biết.
Until the next time, that is all….
Cho đến khi sau đó, tất cả là vậy….
That is all they had to do…
Đó là những việc phải làm
That is all I can say about this woman.
Đó là những gì có thể nói về người đàn bà này.
That is all the information you have?
Đấy là tất cả thông tin mày có à?
Well, maybe that is all that was recorded.
Ít nhất, đó là mọi thứ đã đc ghi lại.
That is all he talks about in his video.
Đấy là tất cả những gì cô ấy nói trong video.
She was German and that is all that I know.
Đấy một công dân Mỹ và đây là tất cả những gì tôi biết.
That is all I see when I think of him.
Ấy là tất cả những gì em thấy khi nghĩ về nó.
No, that is all.
That is all, now you can use your new password.
Vậy là xong, bạn có thể sử dụng mật khẩu mới rồi đấy.
That is all that the world is..
Đây là tất cả những thế giới.
That is all you had to say.
Đó là những gì mày phải nói.
That is all you see?
Đấy là tất cả điều mà ông thấy?
That is all the witness that they need.
Đó là tất cả các nhân chứng mà họ cần.
That is all I can say about the current situation.
Đó là mọi điều tôi có thể nói về tình hình hiện tại.
That is all I know of either family in Lithuania.
Đó là tất những gì tôi biết về gia đình anh ở Việt Nam.
Results: 758, Time: 0.0649

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese