THAT IS SOMETHING in Vietnamese translation

[ðæt iz 'sʌmθiŋ]
[ðæt iz 'sʌmθiŋ]
đó là điều
that's what
đó là thứ
it's something
something that
thing
it's the first thing
đó là cái gì
what it is
what it means
đó là chuyện
that is something
that's the thing
it happened
it as something
đó là một cái gì đó
it's something
something that
đó là việc
it's about
that's your job
that is the work
that's one thing
it involves
that is the business
it is the insistence
đây là một
this as
this is
here is one

Examples of using That is something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wow that is something new i just learned.
Đó là một cái mới tôi vừa học được đó..
But that is something I will never discover.'.
Đó là một điều mà tôi sẽ không bao giờ tìm hiểu.".
That is something they don't tell you after college.
Đây là điều mà Nhược Ngưng nói cho cô khi còn học đại học.
That is something a newspaper can't do.
Đấy là điều không phải tờ báo nào cũng làm được.
That is something they have rarely permitted in the past.
Đây là điều mà trong quá khứ, ĐTVN hiếm khi làm được.
That is something my mother always did when I was sick.
Đó là những gì mẹ tôi thường nói bất cứ khi nào tôi bị bệnh.
That is something that simply doesn't exist in this market.”.
Đây là thứ gì đó đơn giản không tồn tại ở thị trường này.
That is something we are called to believe
Đây là điều mà ta được mời gọi để tin
And that is something the client always appreciates.
Đây là điều mà các khách hàng luôn đánh giá cao.
That is something that automation can't do.
Đây là một điều mà chế độ Auto không làm được.
College, that is something different.
Đại học, thật là một cái gì đó khác.
And that is something I will keep in my heart forever.
đó là một điều tôi ghi trong tâm mãi mãi.
That is something your brain will not want to do.
Đây là điều mà não chẳng hề muốn.
That is something I haven't really seen in the past 15 years.
Đây là điều chưa từng thấy kể từ 15 năm qua.
That is something we can't deny.
Đây là điều mà chúng ta không thể phủ nhận.
That is something that no teacher can teach you.
Đó là những điều mà chẳng người thầy nào dạy được.
That is something that I wish everyone could do when they lose weight.
Đây là điều mà ai cũng mong khi muốn giảm cân.
That is something many young players do not have.
Đấy là điều không nhiều cầu thủ trẻ có được.
That is something worth being jealous over.
Thật là một thứ đáng để tôi ghen tị.
That is something we can't deny.
Đấy là cái mà ta không thể phủ nhận.
Results: 463, Time: 0.0803

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese