THAT PUT in Vietnamese translation

[ðæt pʊt]
[ðæt pʊt]
mà đặt
that put
that set
that places
which laid
that book
mà đưa
that take
that put
that brought
that leads
that get
which gives
that transport
điều đó khiến
that makes
that leaves
that led
that got
that causes
that puts
that brings
that keeps
that gives
it struck
điều đó làm
that make
does that
that as
how does that make

Examples of using That put in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tyler Johnson hit back-to-back 3-pointers in the third quarter to spark the run that put Miami in control for good.
Tyler Johnson nhấn back- to- back 3- con trỏ trong quý thứ ba châm ngòi chạy mà đưa Miami kiểm soát….
At GAMBLINGLEAD we have picked out the safest and most respected online casino that put a notable effort into securing their players.
Tôi đã chọn ra các casino trực tuyến an toàn nhất và được kính trọng nhất mà đặt một nỗ lực đáng chú ý vào việc đảm bảo cầu thủ của họ.
It's his unique MO that put him squarely in our court.
Đó là hoạt động thúc đẩy độc đáo của hắn mà đưa hắn đến trước mặt ta.
He's highly skilled. It's his unique M.O. that put him squarely in our court.
Đó là hoạt động thúc đẩy độc đáo của hắn mà đưa hắn đến trước mặt ta.
One other method of recovery that put the driver back on the older version.
Một phương pháp phục hồi khác đó là đưa driver quay trở về phiên bản cũ hơn.
That put Alibaba on track to post a fresh sales record for the shopping event, beating last year's $30.8bn.
Điều đó đã đưa Alibaba đi đúng hướng để đăng một kỷ lục bán hàng mới cho sự kiện mua sắm, đánh bại 30,8 tỷ đô la năm ngoái.
That put AirBnB right in front of the right target market, and resulted in amazing growth.
Điều đó đặt AirBnB ngay trước thị trường mục tiêu phù hợp, và dẫn đến tăng trưởng đáng kinh ngạc.
The walls that put us up to hold us back will fall down.
Những bức tường mà họ đặt lên để giữ cho chúng tôi trở lại sẽ rơi xuống.
That put it back into the limelight, putting it up on a huge pedestal.
Điều đó đặt nó trở lại vào ánh đèn sân khấu, đặt nó lên một bệ lớn.
That put a fast forward on the engagement,
Điều đó đặt nhanh về tương tác,
It's that kind of thinking that put an innocent girl in the Drawers. Okay.
Được rồi. Thì… nghĩ kiểu đó nên cô gái vô tội mới vào Ngăn kéo.
quit smoking before and not managed it, but don't let that put you off.
không được quản lý nó, nhưng đừng để điều đó đưa bạn đi.
the device moves great, I found another game or video format that put him in difficulty.
video định dạng đó đưa anh ta đang gặp khó khăn.
With some older meters, initially, you put the blood on the strip and after that put the strip in the meter.
Với một số mét cũ hơn, bạn đặt máu lên dải đầu tiên, và sau đó đặt dải trong đồng hồ.
The plants all use some renewables for power, mostly through nearby wind farms that put energy into the grid, Pankratz said.
Các nhà máy đều sử dụng một số năng lượng tái tạo để cung cấp năng lượng, chủ yếu thông qua các trang trại gió gần đó đưa năng lượng vào lưới điện, Pankratz nói.
What he did know was that he could not blame his brother for the circumstances that put them on opposite sides of World War II.
Nhưng ông hiểu rằng ông không thể đổ lỗi cho người anh em của mình khi hoàn cảnh thời đó đặt họ vào hai phe đối địch trong Thế chiến II.
Came from the cases that we won in here and the monies that paid for those wins. The money that put you through school.
Tiền cho con ăn học cũng nhờ thắng các vụ kiện từ đây mà ra.
These are behaviors that seriously affect the people who suffer them and that put your life and personal well-being at risk.
Đây là những hành vi ảnh hưởng nghiêm trọng đến những người phải chịu đựng chúng và đó đặt cuộc sống và hạnh phúc cá nhân của bạn có nguy cơ.
lot of legal structure, copyright law-- the laws that put people in jail which have been largely set up to protect the movie producers&….
luật bản quyền- các luật mà đặt mọi người vào tù từng phần lớn được thiết lập để bảo vệ các nhà sản xuất phim ảnh….
Two Night Stand 2014- After an extremely regrettable one night stand, two strangers wake up to find themselves snowed in after sleeping through a blizzard that put all of Manhattan on ice.
hai người xa lạ thức dậy để tìm thấy chính mình trong tuyết sau khi ngủ qua một trận bão tuyết mà đặt tất cả các Manhattan trên băng.
Results: 114, Time: 0.0478

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese