former studentalumniformer pupilalumspast students
Examples of using
The alumni
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Over the years the alumni of universities and colleges of Miami Gardens has produced well known businessmen and professionals.
Trong những năm qua các cựu sinh viên của các trường đại học và cao đẳng của Miami Gardens đã sản xuất kinh doanh và các chuyên gia nổi tiếng.
The alumni of the Political-Military Academy became political commissars in the Army.
Các cựu sinh viên của Học viện Chính trị- Quân sự đã trở thành chính ủy trong Quân đội.
The alumni include thirty living Billionaires, eighteen Turing Award recipients,
Các cựu sinh viên bao gồm 30 tỷ phú sống,
The alumni also came together to raise more than $20 million over the following 12 months to help pay legal and operating costs.
Các cựu sinh viên cũng đã cùng với nhau quyên góp được hơn 20 triệu đôla trong vòng 12 tháng kế tiếp để giúp thanh toán chi phí pháp lý và điều hành.
The alumni rolls of the former Nanyang University were transferred to NTU in 1996.
Các cựu sinh viên cuộn của Đại học Nanyang trước đây đã được chuyển sang NTU vào năm 1996.
With affection I greet the alumni and friends of the Pontifical Canadian College on the 125th anniversary of the College's establishment.
Với lòng yêu mến Cha chào đón các cựu sinh viên và bạn bè của Trường đại học Giáo hoàng Canada vào ngày kỷ niệm 125 năm thành lập.
The University of California- Berkeley also told U.S. News that it incorrectly included pledges in the alumni giving data provided to U.S. News since at least 2014.
Đại học California- Berkeley cũng nói với US News các cam kết về cựu sinh viên cung cấp dữ liệu cho US News ít nhất kể từ năm 2014 là không chính xác.
Yet the alumni of liberal arts institutions account for almost 20% of all U.S. presidents.".
Dù vậy, các cựu sinh viên của các trường này chiếm khoảng 20% số tổng thống của Mỹ.”.
The alumni include 17 astronauts, 18 Turing Award recipients
Các cựu sinh viên bao gồm 30 tỷ phú sống, 17 phi hành gia,
The University of California-Berkeley also told U.S. News that it incorrectly included pledges in the alumni giving data provided to U.S. News since at least 2014.
Đại học California- Berkeley cũng nói với US News các cam kết về cựu sinh viên cung cấp dữ liệu cho US News ít nhất kể từ năm 2014 là không chính xác.
Fukuzawa stated the mission of Keio shown below, based on his speech at the alumni party on November 1, 1896.
Fukuzawa tuyên bố sứ mệnh của Keio được hiển thị dưới đây, dựa trên bài phát biểu của ông tại bữa tiệc của cựu sinh viên vào ngày 1 tháng 11 năm 1896.
Fukuzawa stated the mission of Keio shown below, which is based on his speech at the alumni party on November 1, 1896.
Fukuzawa tuyên bố sứ mệnh của Keio được hiển thị dưới đây, dựa trên bài phát biểu của ông tại bữa tiệc của cựu sinh viên vào ngày 1 tháng 11 năm 1896.
Ta Hwa currently has had more than 60,000 graduates since establishment and the alumni have achieved many successful careers in both industrial and business areas.
Trường hiện đã có hơn 60.000 sinh viên tốt nghiệp kể từ khi thành lập và cựu sinh viên đã đạt được nhiều sự nghiệp thành công trong cả lĩnh vực công nghiệp và kinh doanh.
The initiative and involvement of the Alumni Association, together with ISEG's history and its recognition in the marketplace,
Các sáng kiến và sự tham gia của Hiệp hội cựu sinh viên, cùng với lịch sử ISEG
The Alumni Upstart with the theme"New Beginnings from the High Stairway" was a gala dinner that aroused and inspired upstart- a new beginning, a formation
Alumni Upstart với chủ đề“ Khởi đầu mới từ nấc thang cao” là đêm gala dinner khơi dậy
Back to Vietnam students have also the chance to join the alumni network in order to keep a bond with Italy and enhance the studying experience in Italy.
Sinh viên trở về Việt Nam cũng có cơ hội tham gia mạng lưới cựu sinh viên để giữ mối quan hệ với Ý và nâng cao kinh nghiệm học tập tại Ý.
WE, the Alumni of Petrus Truong Vinh Ky all hope that doing good deeds for our family, friends
Chúng ta, cựu học sinh Petrus Trương Vĩnh Ký hy vọng rằng làm những điều tốt cho gia đình,
The Alumni Fair with the theme of"Proud of FTU Startup" took place in the morning that attracted the attendance of more than 50 booths of businesses and organizations which FTU alumni were playing a key leadership role.
Alumni Fair với chủ đề“ Tự hào khởi nghiệp Ngoại thương” diễn ra vào buổi sáng thu hút sự tham dự của hơn 50 gian hàng của các doanh nghiệp, tổ chức mà cựu sinh viên ĐHNT đang giữ vai trò lãnh đạo chủ chốt.
There is no question that the faculty, the alumni, the students and the benefactors of Harvard have used their power to improve the lives of people here
Không một ai nghi ngờ rằng các giảng viên,cựu sinh viên, các sinh viên, và các ân nhân của Harvard đã sử dụng
Along with Homecoming activities, the Alumni office sponsors events across the country and publishes the alumni magazine,
Cùng với các hoạt động Homecoming, văn phòng cựu sinh viên tài trợ các sự kiện trên khắp đất nước
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文