THE BLOCKCHAIN REVOLUTION in Vietnamese translation

Examples of using The blockchain revolution in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Banks want to take part in the Blockchain revolution.
Các ngân hàng sẽ không muốn tụt lại trong cuộc cách mạng Blockchain.
Previous story Iran: Still Waiting for the Blockchain Revolution.
Iran: Vẫn đang chờ đợi cuộc cách mạng Blockchain.
Omer became part of the blockchain revolution in the early 2017.
Omer đã trở thành một phần của cuộc cách mạng blockchain vào đầu năm 2017.
The Blockchain revolution takes the power
Cuộc cách mạng Blockchain nắm quyền
Here are three ways you can take advantage of the blockchain revolution.
Dưới đây là ba cách bạn có thể tận dụng cuộc cách mạng blockchain.
The blockchain revolution is bigger than anything we have seen in history.
Cuộc cách mạng blockchain có tiềm năng lớn hơn bất cứ điều gì chúng ta đã thấy trong lịch sử.
As for France, they“will not miss the blockchain revolution.”.
Về phía Pháp, họ" sẽ không bỏ lỡ cuộc cách mạng blockchain.".
We strongly believe that India has the potential to lead the Blockchain revolution.
Chúng tôi tin tưởng rằng Ấn Độ có tiềm năng dẫn đầu cuộc cách mạng Blockchain.
Le Maire added that“France will not miss the Blockchain revolution”.
Về phía Pháp, họ" sẽ không bỏ lỡ cuộc cách mạng blockchain.".
We strongly believe that India has the potential to lead the Blockchain revolution.
BRI tin rằng Ấn Độ có khả năng dẫn đầu cuộc cách mạng blockchain.
Here are three ways you can take advantage of the blockchain revolution.
Dưới đây là 3 cách bạn có thể tận dụng lợi thế của công nghệ Blockchain.
The blockchain revolution has a greater potential than anything we have seen in history.
Cuộc cách mạng blockchain có tiềm năng lớn hơn bất cứ điều gì chúng ta đã thấy trong lịch sử.
Don& Alex Tapscott, authors of the Blockchain Revolution(2016) describe the technology as this.
Như Don& Alex Tapscott- tác giả cuốn Blockchain Revolution( 2016)- đã viết.
Don& Alex Tapscott, authors of the Blockchain Revolution(2016) describe the technology as this.
Don& Alex Tapscott- tác giả cuốn Blockchain Revolution( 2016)- đã định nghĩa.
Don& Alex Tapscott, authors of the Blockchain Revolution(2016) describe the technology as this.
Don& Alex Tapscott, các tác giả Blockchain Revolution( 2016), tác giả của cuốn sách này cho biết.
The blockchain revolution isn't about how we exchange money,
Cuộc cách mạng blockchain không phải là về cách
The blockchain revolution is almost kept afloat by start-ups and companies with new
Cuộc cách mạng blockchain gần như được giữ vững bởi các công ty khởi nghiệp
The blockchain revolution includes white hat hackers banding together and the promise of no more passwords.
Cuộc cách mạng blockchain bao gồm các white hat hacker cùng nhautham gia hứa hẹn không còn cần tới mật khẩu nữa.
He doesn't intend for France to miss what he's dubbed“the blockchain revolution”-.
Ông có ý định không để cho Pháp bỏ lỡ những gì ông gọi là“ cuộc cách mạng blockchain”.
He doesn't intend for France to miss what he's dubbed“the blockchain revolution”-.
Le Maire không có ý định để đất nước Pháp bỏ qua thứ mà được ông gán cho cái tên là“ Cuộc cách mạng Blockchain”.
Results: 321, Time: 0.0412

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese