THE EXACT MECHANISM in Vietnamese translation

[ðə ig'zækt 'mekənizəm]
[ðə ig'zækt 'mekənizəm]
cơ chế chính xác
exact mechanism
precise mechanism
precision mechanism

Examples of using The exact mechanism in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By figuring out the exact mechanisms bacteria use to spread antibiotic resistance, researchers hope to be able to devise ways of preventing it.
Bằng cách tìm ra chính xác cơ chế vi khuẩn sử dụng để lây lan khả năng kháng kháng sinh, các nhà nghiên cứu hy vọng sẽ sớm tìm ra cách ngăn chặn nó.
Although the exact mechanisms through which probiotics help infight infections remain unclear, some possibilities noted by the study authors include immune regulation
Mặc dù cơ chế chính xác cho việc sử dụng lợi khuẩn giúp chống lại nhiểm khuẩn chưa được làm rõ,
sex hormones throughout life, but we need to do more work to understand the exact mechanisms involved.
chúng ta cần phải làm nhiều điều hơn để hiểu được cơ chế chính xác“.
However, while the physiologic, pharmacologic and clinical effects of the corticosteroids are well known, the exact mechanisms of their action in each disease are uncertain.
Tuy nhiên, trong khi các tác dụng sinh lý, dược lý và lâm sàng của corticosteroid được biết rõ, cơ chế chính xác của hành động của chúng trong từng bệnh là không chắc chắn.
While the researchers are unable to pinpoint the exact mechanisms by which prenatal acetaminophen exposure may be linked to autism or ADHD, they note that the drug alleviates pain by targeting cannabinoid receptors in the brain,
Trong khi các nhà nghiên cứu không thể xác định được cơ chế chính xác của việc tiếp xúc với acetaminophen trước khi sinh có thể liên quan đến bệnh tự kỷ
While the researchers are unable to pinpoint the exact mechanisms by which prenatal acetaminophen exposure may be linked to autism or ADHD, they note that the drug alleviates pain by targeting cannabinoid receptors in the brain,
Trong khi các nhà nghiên cứu không thể xác định được cơ chế chính xác do phơi nhiễm acetaminophen trước sinh có thể liên quan đến chứng tự kỷ
regulating body weight and cardiovascular function, the exact mechanisms through which signals are sensed by the brain and translated into co-ordinated metabolic and cardiovascular responses remain unclear.
lượng thể và chức năng tim mạch, cơ chế chính xác thông qua các tín hiệu được cảm nhận bởi bộ não và dịch sang trao đổi chất phối hợp và phản ứng tim mạch vẫn còn không rõ ràng.
The exact mechanism.
Một cơ chế chính xác….
The exact mechanism is not understood.
Cơ chế chính xác không được hiểu.
Not all printers have the exact mechanism.
Không phải tất cả các máy in đều có cơ chế chính xác.
The exact mechanism of action is unknown.
Cơ chế chính xác của hành động không được biết đến.
The exact mechanism for PRL-8-53 is unknown.
Cơ chế hoạt động chính xác của PRL- 8- 53 vẫn chưa được biết.
Experts aren't sure of the exact mechanism.
Các chuyên gia không chắc chắn về cơ chế chính xác.
The exact mechanism of action is not known.
Cơ chế chính xác của hành động không được biết đến.
The exact mechanism of action thereof is unknown.
Cơ chế chính xác của hành động này là không rõ.
The exact mechanism of action of PRL-8-53 remains unknown.
Cơ chế hoạt động chính xác của PRL- 8- 53 vẫn chưa được biết.
The exact mechanism of injury is not well understood.
Cơ chế chính xác của tổn thương không được biết rõ.
The exact mechanism of this reaction is not known.
Cơ chế chính xác của phản ứng này chưa được biết đến.
The exact mechanism of action of bendamustine remains unknown.
Cơ chế hoạt động chính xác của bendamustin vẫn còn chưa rõ.
The exact mechanism of action of ibuprofen is unknown.
Cơ chế tác dụng chính xác của ibuprofen không rõ.
Results: 262, Time: 0.0402

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese