MECHANISM in Vietnamese translation

['mekənizəm]
['mekənizəm]
cơ chế
mechanism
institution
mechanic
cơ cấu
structure
structural
mechanism
restructuring
mechanism

Examples of using Mechanism in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
transmission mechanism and chain wheel, etc.
cấu truyền động và bánh xe xích, v. v….
Establishment of a human rights body and an unresolved dispute mechanism, to be formalized at ASEAN Summits.
Thành lập một cơ quan nhân quyền và một cơ cấu về các tranh chấp chưa giải quyết, để được quyết định tại các Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN.
From the chassis to the disc mechanism, every component of the UD7007 Disc Player has been engineered to deliver a faithful, audiophile-grade sound.
Từ khung đến bộ đĩa, mỗi một linh kiện cấu thành UD7007 được thiết kế để phát ra âm thanh trung thực, chi tiết.
It provides an access control mechanism for ping at the system level.
Ngoài ra tiện ích này còn cung cấp một cơchế kiểm soát truy nhập cho ping ở cấp độ hệ thống.
Understanding the mechanism is always an interesting topic, but what we want
Tìm hiểu về cơ chế luôn là một đề tài thú vị,
the entire breathing mechanism, i.e. the lower,
tất cả bộ máy hô hấp,
Waterproof and ventilative structure to make mechanism and electrical parts safe and using life,
Cấu trúc không thấm nước và thông gió để làm cho cơ chế và các bộ phận điện an toàn
This is a known issue with the Google Chrome auto-updating mechanism and can be avoided by simply running Google Chrome as a normal user.
Vấn đề này là do cơ chế tự động cập nhật của Google Chrome và người dùng có thể tránh được bằng cách chỉ việc sử dụng Google Chrome như người dùng bình thường.
Just like that mechanism called a TV,
Giống như cái máy gọi là TV,
The differences between the ISDS and the dispute settlement mechanism at courts and commercial arbitration are.
Điểm khác biệt của ISDS với cơ chế giải quyết tranh chấp tại Tòa án và cơ chế trọng tài thương mại là.
Reliable electrical outlet with child-friendly pop up/down mechanism, makes it easy to set-up and use.
Ổ cắm điện đáng tin cậy với cơ chế bật/ tắt bật lên thân thiện với trẻ em, giúp dễ dàng thiết lập và sử dụng.
By means of the hydraulic fluid, the motor makes the spindle rotate and multi-speed mechanism of the hydro-cylinder chain work.
Bằng phương tiện của các chất lỏng thủy lực, động cơ làm chochế xoay trục chính và đa tốc độ của các công trình thủy điện chuỗi xi- lanh.
It spreads mako himself and tells the mechanism of the female body from the ground as“to see properly”.
Nó tự lây lan mako và nói với cơ chế của thể phụ nữ từ mặt đất là“ nhìn thấy đúng”.
However, until now the mechanism underlying this phenomenon has not been fully understood,
Tuy nhiên, cho đến nay cơ chế cơ bản của hiện tượng này vẫn chưa được hiểu đầy đủ,
Part of this is a psychological defense mechanism to help us handle interactions with others.
Một phần của việc này là do cơ chế phòng thủ tâm lý để giúp chúng ta xử lý khi tương tác với người khác.
The first model with a sophisticated automatic aperture mechanism for Calendomatic® was released in 1946 and was a huge success.
Mô hình đầu tiên với cửa sổ hiển thị phức tạp trên cơ chế tự động Calendomatic ® được phát hành vào năm 1946 và mang đến một thành công lớn.
Accordingly, the decision-making mechanism of ASEAN is based on consultation and consensus,
Do đó, cơ chế ra quyết định của ASEAN được dựa trên sự tham vấn
It is not known whether this mechanism contributes to psychotropic drug interactions(Daniel, 2003).
Hiện cũng chưa rõ sự góp phần của cơ chế này trong tương tác của các thuốc hướng thần( Daniel, 2003).
We proudly present you our own mechanism that was specially created for satisfying advertising needs of the adult-industry.
Chúng tôi tự hào giới thiệu những cơ chế riêng của chúng tôi, được tạo ra đặc biệt để đáp ứng các nhu cầu quảng cáo cho ngành công nghiệp người lớn.
To support this mechanism, the LME approves
Để hỗ trợ cho cơ chế này, LME phê chuẩn
Results: 7773, Time: 0.4397

Top dictionary queries

English - Vietnamese