CHẾ in English translation

mechanism
cơ chế
cơ cấu
mode
chế độ
phương thức
empire
đế chế
đế quốc
vương quốc
regime
chế độ
chính quyền
chính phủ
assad
manufacturing
sản xuất
chế tạo
diet
chế độ ăn uống
chế độ ăn kiêng
ăn kiêng
ăn uống
chế độ
dietary
chế độ ăn uống
ăn kiêng
ăn uống
dinh dưỡng
chế độ ăn kiêng
thực
chế độ
patent
bằng sáng chế
quyền
homemade
tự chế
tự làm
nhà
processed
quá trình
quy trình
xử lý
tiến trình

Examples of using Chế in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chế độ tài sản,
The system of ownership, of real rights
Chế độ này có thể rơi vào một trong 5 giá trị.
The system can break down at any one of these five levels.
Rồi chúng ta sẽ chế thuốc giải với nọc của nó.
Then we will make an antidote with its venom.
Anh đang chế bẫy xác sống.
You're making walker traps.
Mọi người chế bom mà không rủ tôi sao?
You guys making a bomb without me?
Chế tí kẹo đặc biệt.
Making some special candy.
Anh đang chế nhạo em à?
Are you making fun of me?
Ta đang chế giễu hắn!
I'm making fun of him!
Anh nghĩ mình có thể chế thuốc giải huyết thanh cho Tiến sĩ Osborn.
I think I can make an anti-serum for Dr. Osborn.
Chúng muốn bác chế cho chúng một trái bom.
They wanted me to build them a bomb.
Mọi người chế bom mà không rủ tôi sao? Đợi đã.
You guys making a bomb without me? Copy that.
Để cô có thể chế vũ khí Hóa học.
So you could make a chemical weapon.
Cách Chế Đạn Dược 101.
How to Build Bullets 101.
Cách điều chế mặt nạ này như sau.
The preparation of this mask is as follows.
Airbus Chế Vệ Tinh Cho OneWeb, Truyền Internet Từ Không Gian.
Airbus to build satellites for OneWeb to beam Internet from space.
Mày vẫn còn chế chút ít đá chứ?
You still cook a little crystal?
Previous: Foxconn" chế" máy tính bảng 10.1- inch cho Amazon.
Previous Post: Foxconn to build Amazon's 10.1-inch tablet.
Phải, ông chế, tôi bán.
Yeah, you cook, I sell.
Foxconn" chế" máy tính bảng 10.1- inch cho Amazon.
Foxconn to build Amazon's 10.1-inch tablet.
Chế phẩm từ nước đun sôi,
Beverages made with boiled water, such as coffee
Results: 2280, Time: 0.0756

Top dictionary queries

Vietnamese - English