Examples of using Chế in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chế độ tài sản,
Chế độ này có thể rơi vào một trong 5 giá trị.
Rồi chúng ta sẽ chế thuốc giải với nọc của nó.
Anh đang chế bẫy xác sống.
Mọi người chế bom mà không rủ tôi sao?
Chế tí kẹo đặc biệt.
Anh đang chế nhạo em à?
Ta đang chế giễu hắn!
Anh nghĩ mình có thể chế thuốc giải huyết thanh cho Tiến sĩ Osborn.
Chúng muốn bác chế cho chúng một trái bom.
Mọi người chế bom mà không rủ tôi sao? Đợi đã.
Để cô có thể chế vũ khí Hóa học.
Cách Chế Đạn Dược 101.
Cách điều chế mặt nạ này như sau.
Airbus Chế Vệ Tinh Cho OneWeb, Truyền Internet Từ Không Gian.
Mày vẫn còn chế chút ít đá chứ?
Previous: Foxconn" chế" máy tính bảng 10.1- inch cho Amazon.
Phải, ông chế, tôi bán.
Foxconn" chế" máy tính bảng 10.1- inch cho Amazon.
Chế phẩm từ nước đun sôi,