THE LENGTH AND WIDTH in Vietnamese translation

[ðə leŋθ ænd witθ]
[ðə leŋθ ænd witθ]
chiều dài và chiều rộng
length and width
length and breadth

Examples of using The length and width in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
increase the length and width and strengthen the face- then you can too!
thúc đẩy chiều dài và chiều rộng, tăng cường tầm nhìn của chúng- thì bạn cũng có thể!
part of a multiuse space or a separate dining room, start by measuring the length and width of the area you can dedicate to the dining table.
hãy bắt đầu bằng cách đo chiều dài và chiều rộng của khu vực nhà bạn có thể dành cho bàn ăn.
the course, the length and width, the draft and also about the destination port.
khóa học, chiều dài và chiều rộng, bản nháp cả về cổng đích.
Before you start designing, measure the length and width of each room you intend to decorate, along with the ceiling height
Trước khi bạn bắt đầu thiết kế, hãy đo chiều dài và chiều rộng của mỗi phòng bạn định trang trí,
of furniture will look, take the time to block out the length and width on the floor, and also the height of the table.
hãy dành thời gian để chặn chiều dài và chiều rộng trên sàn nhà, và cả chiều cao của bàn.
All that is required is to know the length and width of a premise, its height,
Tất cả đó là cần thiết là để biết chiều dài và chiều rộng của một tiền đề này,
In England, the length and width of the common brick has remained fairly constant over the centuries(but see brick tax),
TrongEngland, chiều dài và chiều rộng của gạch chung vẫn tương đối ổn định qua nhiều thế kỷ(
The length and width of the balcony?
Chiều dài và chiều rộng của balcony?
The length and width are whole numbers.
Biết chiều dài và chiều rộng là số nguyên.
The length and width of the land?
Chiều dài và chiều rộng của đất?
Change the length and width of the Board.
Thay đổi chiều dài và chiều rộng của hội đồng quản trị.
Find the length and width of the garden.
Tìm chiều dài và chiều rộng của khu vườn.
Find the length and width of the garden.
Tìm chiều dài và chi ều rộng của khu vườn.
Measure the length and width of the first space.
Đo chiều dài và chiều rộng của không gian đầu tiên.
The length and width of product can be adjustable.
Chiều dài và chiều rộng của sản phẩm có thể được điều chỉnh.
A and b are the length and width of the room;
A b là chiều dài và chiều rộng của căn phòng;
Be sure of the length and width of your bed.
Hãy cần chắc chắn về chiều dài và chiều rộng của giường.
Mark the length and width of your foot on the paper.
Đánh dấu chiều dài và chiều rộng của bàn chân trên giấy.
A and b are the length and width of the room;
Trong đó: a, b là chiều dài và chiều rộng của ngôi nhà.
The length and width of the square have a ratio of 1.61.
Chiều dài và chiều rộng của hình chữ nhật có tỉ lệ 1.61.
Results: 1198, Time: 0.0433

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese