THE QUALITY OF THE AIR in Vietnamese translation

[ðə 'kwɒliti ɒv ðə eər]
[ðə 'kwɒliti ɒv ðə eər]
phẩm lượng của không khí

Examples of using The quality of the air in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How about the quality of the air around you?
Vậy chất lượng không khí xung quanh bạn thế nào?
Monitor the quality of the air with Kingmax AirQ Check.
Tin tức Giám sát chất lượng không khí với Kingmax AirQ Check.
The quality of the air we breathe will get worse.
Hiện nay chất lượng không khí chúng ta đang hít thở ngày càng trở nên tệ hơn.
Ionization significantly improves the quality of the air in the cabin.
Ion hóa cải thiện đáng kể chất lượng không khí trong cabin.
Electric cars better the quality of the air we breathe everyday.
CO2 cũng làm xấu đi chất lượng không khí mà chúng ta đang hít thở hàng ngày.
How good is the quality of the air in your house?
Chất lượng không khí trong nhà của bạn xấu đến mức nào?
The quality of the air we breathe is getting worse and worse.
Hiện nay chất lượng không khí chúng ta đang hít thở ngày càng trở nên tệ hơn.
Improve the quality of the air you breathe with the Xiaomi air purifier!
Cải thiện chất lượng không khí bạn hít thở với máy lọc không khí Xiaomi!
Don't sacrifice the quality of the air inside your home!
Đừng chết vì ô nhiễm không khí… trong nhà!
Because your quality of life depends on the quality of the air you breathe.
Chất lượng cuộc sống phụ thuộc vào chất lượng không khí mà bạn sống.
The health of Canadians is affected by the quality of the air that we breathe.
Sức khỏe của con người bị ảnh hưởng nhiều bởi chất lượng không khí mà chúng ta đang thở.
It kills the quality of the air we breathe and the water we drink.
Nó ảnh hưởng đến chất lượng không khí chúng ta hít thở và nước chúng ta uống.
The quality of the air we breathe depends on the lifestyle choices we make every day.
Chất lượng không khí mà chúng ta hít thở phụ thuộc vào lựa chọn lối sống mà chúng ta thực hiện mỗi ngày.
But have you placed any thought into the quality of the air that they are breathing?
Nhưng bạn đã quan tâm ĐỦ đến chất lượng không khí mà bạn đang hít thở hay chưa?
Most people never stop to consider the quality of the air they breathe on a daily basis!
Hầu hết mọi người đều ít khi hoặc thậm chí không bao giờ để ý đến chất lượng không khí chúng ta hít thở hàng ngày!
You want to make sure that the quality of the air in your home is at a healthy level.
Bạn muốn đảm bảo chất lượng không khí trong nhà của bạn là lành mạnh.
doors to the OR are opened, the quality of the air inside the room is impacted.
cửa sổ, chất lượng không khí trong phòng lại trở nên giống như bên ngoài.
The quality of the air in your home is something you probably don't think about, but you should.
Chất lượng không khí trong nhà của bạn không phải là điều bạn có thể thấy, nhưng đó là điều….
smoking drastically reduces the quality of the air in your home.
làm giảm chất lượng không khí trong nhà bạn.
The quality of the air your children breath may be harming the development of their respiratory system: Their nose, throat and lungs.
Chất lượng không khí mà hơi thở của con bạn có thể gây hại cho sự phát triển của hệ hô hấp: Mũi, họng và phổi.
Results: 2528, Time: 0.0434

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese