Examples of using
The rape
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
I call the rape of the natural world.
tôi gọi đó là" cưỡng bức tự nhiên".
The problem wwith groups who deal with the rape is that they try to educate women about how to defend themselves.
Vấn đề duy nhất của những kẻ thoả hiệp với hiếp dâm là họ dạy phụ nữ cách tự bảo vệ bản thân.
Paul Leighton, 32, admitted the rape of a one-year-old child in Florida,
Paul Leighton, 32 tuổi, thừa nhận đã hãm hiếp đứa bé 1 tuổi ở Florida,
At the same time, the Swedish Prosecutor's Office is considering the possibility of resuming an investigation on the rape charges.
Đồng thời, các công tố viên Thụy Điển đang xem xét khả năng nối lại cuộc điều tra về tội hiếp dâm.
She admitted she had been through a"lot of suffering" because of the rape threats, but added:"I will not let go of what I am.
Bà thừa nhận mình cảm thấy“ rất mệt mỏi” vì những lời dọa cưỡng hiếp, nhưng khẳng định rằng,“ tôi sẽ không từ bỏ những gì là mình”.
After denying the rape allegations Park Shi Hoo raised a case of defamation against A, but his acting career began to suffer from the accusations.
Sau khi phủ nhận cáo buộc hãm hiếp, Park Shi Hoo đã kiến nghị tội phỉ báng chống lại A nhưng sự nghiệp diễn xuất của anh bắt đầu bị xuống dốc.
One day she is brutally raped by Jo-han and his friends who threaten to upload footage of the rape online to keep her quiet.
Một ngày nọ, cô tàn nhẫn hãm hiếp bởi Jo- han và bạn bè của mình những người có nguy cơ tải lên đoạn phim của hiếp dâm trực tuyến để giữ yên lặng.
The Rape of Europa(1562) is a bold diagonal composition which was admired and copied by Rubens.
Cưỡng hiếp Europa( 1562) là một cấu trúc nhấn theo đường tréo được chiêm ngưỡng và sao chép bởi Rubens.
Rape Honey is obtained in May, is the rape planted was planted in the autumn of the previous year.
Hôn mật ong thu được trong tháng Năm, là vụ hiếp dâm trồng được trồng vào mùa thu năm trước.
AN Afghan migrant has admitted the rape and murder of a medical student, who also worked voluntarily at a refugee centre.”.
Một người nhập cư Afghanistan đã thừa nhận hãm hiếp và sát hại một nữ sinh viên y khoa, người cũng làm việc tự nguyện tại một trung tâm tị nạn ở Đức.
a man imprisoned as a teenager for the rape and murder of his girlfriend Hanna.
một thiếu niên vì hiếp dâm và giết người bạn gái Hanna.
Uber driver sentenced to death for the rape and murder of a British embassy worker.
Một tài xế Uber đã bị kết án tử hình vì cưỡng hiếp và giết hại nhân viên Đại sứ quán Anh ở Lebanon.
Although the adults around her knew about the rape, they did not know how to help her.
Mặc dù những người lớn xung quanh cô biết về vụ cưỡng hiếp, họ không biết làm thế nào để giúp cô.
The source close to the rape enquiry said:‘The complainant reported being attacked by a number of men last Friday.
Nguồn tin thân cận với cuộc điều tra vụ hiếp dâm cho biết:" Người thưa kiện cho biết đã bị một trong số những người đàn ông đó tấn công vào thứ sáu tuần trước.
is in police custody and had denied the rape allegation.
đã bác bỏ cáo buộc hãm hiếp.
As of 2006, there were still fifty-three countries where a husband could not be prosecuted for the rape of his wife.
Đến năm 2006, vẫn còn 53 quốc gia trong đó một người chồng không thể bị truy tố vì tội hiếp dâm vợ mình.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文