THE TICKET PRICE in Vietnamese translation

[ðə 'tikit prais]
[ðə 'tikit prais]
giá vé
fare
ticket price
ticket pricing
tickets cost
admission prices
gía vé
ticket prices

Examples of using The ticket price in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can check the ticket prices at the official Korail website.
Đây là giá vé trên website chính thức của Korail.
The ticket prices used to be in the 40 to 60 range.
Giá vé sử dụng được trong 40 để 60 phạm vi.
The ticket prices are really funny.
Giá vé thì rất chi là funny.
The ticket prices will be double.
Giá vé máy bay sẽ cao hơn gấp đôi.
That's also why the ticket prices are relatively high.
Cũng vì vậy mà giá vé máy bay tương đối cao.
It's only different because the ticket prices are so high!
Nhưng bạn đang lo lắng vì giá vé máy bay quá cao!
That is when the ticket prices began to soar.
Vì vậy, đây cũng là thời điểm mà giá vé máy bay bắt đầu hạ nhiệt.
The ticket prices were announced on 16 September 2014,
Giá vé được công bố ngày 16 tháng 9 năm 2014,
The ticket prices for each booking vary depending on the bus routes selected.
Giá vé cho mỗi lần đặt khác nhau tùy thuộc vào các tuyến xe buýt được chọn.
The ticket prices based on location
Giá vé dựa trên vị trí
The ticket prices were announced on 16 September 2014,
Giá vé được công bố ngày 16 tháng 9 năm 2014,
The ticket prices were announced on September16, 2014, and all of which will be
Giá vé được công bố ngày 16 tháng 9 năm 2014,
Additionally, the ticket prices on the reseller sites are always higher- in my case there was almost a 20% mark-up.
Ngoài ra, giá vé trên các trang web đại lý bán lẻ luôn cao hơn- trong trường hợp của tôi đã có gần một đánh dấu 20%- up.
The ticket prices were announced on 16 September 2014,
Giá vé được công bố ngày 16 tháng 9 năm 2014,
The Gem Of the Mediterranean The ticket prices for this years Monte-Carlo Rolex Masters have now been published.
The Gem Trong Địa Trung Hải Giá vé cho năm này Monte- Carlo Rolex Masters hiện nay đã được công bố.
including keeping the ticket prices for the inaugural balls at $50 apiece so that working-class Americans who
trong đó có việc giữ giá vé cho các tiệc khiêu vũ nhậm chức ở mức 50 USD,
The ticket prices indicated here are for all Ticket Products and categories, which are available
Giá vé World Cup 2018 được chỉ định ở đây là dành cho tất cả các Sản phẩm
The ticket prices sometimes vary in such a way that some people claim for no two seats on the flights that cost the same amount till they are purchased together.
Giá vé đôi khi khác nhau rất nhiều đến mức một số người cho rằng không có hai chỗ ngồi nào trên một chuyến bay có giá vé giống nhau trừ khi chúng được mua cùng một lúc.
The ticket prices indicated here are for all Ticket Products and categories, which are available for the 2018 FIFA World Cup Russia and include taxes.
Giá vé World Cup 2018 được chỉ định ở đây là dành cho tất cả các Sản phẩm và Danh mục của Vé, có sẵn cho FIFA World Cup Nga 2018 ™, và giá vé đã bao….
As at February 2015 the ticket prices are: RSD 89(time-limited ticket, 90 minutes), RSD 280(daily ticket),
Vào tháng 2 năm 2015 giá vé là: 89RSD( có giới hạn về thời gian trong vòng 90 phút),
Results: 117, Time: 0.0714

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese