THIS IS A PROGRAM in Vietnamese translation

[ðis iz ə 'prəʊgræm]
[ðis iz ə 'prəʊgræm]
đây là chương trình
this is a program
this is the show
this programme is
đây là một chương trình
this is a program
this is a show
this is a programme

Examples of using This is a program in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is a program built to calculate prime numbers, and is employed by
Đây là một chương trình được thiết kế để tính số nguyên tố,
We feel that this is a program that works towards the benefit of the person.
Chúng tôi xác định chương trình này là làm cho dân, cái lợi đem về lợi ích cho chính người dân.
This is a program that started in 2018
Đây là chương trình được khởi động từ năm 2018
This is a program administered by the states with federal funding.
Đây là một chương trình được tài trợ bởi các tiểu bang, với sự trợ giúp của liên bang.
Perhaps the most effective utility for doing this is a program called SpinRite.
Có lẽ tiện ích hiệu quả nhất để thực hiện ý tưởng này là chương trình mang tên SpinRite.
This is a program to help equip them with writing records skills as well as ways to pass the direct interview from the enterprise.
Đây là Chương trình nhằm giúp cho các Bạn trang bị kỹ năng viết hồ sơ tuyển dụng cũng như những cách thức để có thể vượt qua các vòng phỏng vấn trực tiếp từ các Doanh nghiệp.
This is a program within the framework of a comprehensive cooperation plan between OceanBank and FLC Group to exploit and promote each other's strengths,
Đây là chương trình nằm trong khuôn khổ kế hoạch hợp tác toàn diện giữa OceanBank
This is a program that has been developed
Đây là một chương trình đã được phát triển
This is a program organized by the Vietnam Software
Đây là chương trình do Hiệp hội phần mềm
This is a program that contains courses aimed at students of business and economic sciences, as well as entrepreneurs,
Đây là một chương trình có chứa các khóa học nhằm vào sinh viên kinh doanh
This is a program sponsored by the Central Organizing Committee's 165 Program for 18 senior department leaders from MOET, directors of education and training departments and principals of pedagogical universities under MOET.
Đây là chương trình do Chương trình 165 của Ban Tổ chức Trung ương tài trợ đào tạo cho 18 lãnh đạo cấp vụ của Bộ GDĐT, các giám đốc sở giáo dục- đào tạo và hiệu trưởng các trường đại học sư phạm thuộc Bộ GDĐT.
This is a program of cooperation between the Government of Vietnam and the Government of the French Republic,
Đây là chương trình hợp tác giữa Chính phủ Việt Nam
This is a program unlike any other and I look forward to welcoming each and every artist for a phenomenal creative and cultural experience.”.
Đây là chương trình đào tạo không giống bất kỳ chương trình nào khác và tôi mong được chào đón mỗi nghệ sĩ đến đây trải nghiệm sự sáng tạo và văn hóa phi thường tại đây".
This is a program that automatically converts text into multiple languages after recognizing positions and changes in the UI terms contained in technical documents.
Đây là chương trình tự động chuyển đổi văn bản sang nhiều thứ tiếng khác nhau sau khi nhận biết được những vị trí và sự thay đổi của từ ngữ thuộc về UI có trong các tài liệu kỹ thuật.
This is a program of life that knows no interruptions or exceptions, but which pushes us
Ðó là chương trình sống không thể biết tới các ngưng nghỉ
This is a program designed for highly motivated students wishing to acquire advanced research and intellectual(analytical) skills in the area of business administration.
Đây là một chương trình được thiết kế cho sinh viên có động lực cao có nhu cầu để có được nghiên cứu tiên tiến và( phân tích) kỹ năng trí tuệ trong lĩnh vực quản trị kinh doanh.
ES: So Bullrun, and this is again where we have got to thank the NSA for their candor, this is a program named after a Civil War battle.
ES: Bullrun, một lần nữa chúng ta phải cám ơn NSA bởi sự ngay thẳng của họ, đây là chương trình được đặt tên theo một trận đánh trong cuộc Nội chiến.
ChildFund Australia's International Program Director, who accepted the award at the event, said:“This is a program that we are incredibly proud of, and is highly deserving of this award.
Giám đốc Chương trình Quốc tế của ChildFund Australia đã chia sẻ khi nhận giải thưởng tại sự kiện:" Chương trình này là niềm tự hào của chúng tôi, và nó thực sự xứng đáng với giải thưởng này..
ChildFund Australia's International Program Director, who accepted the award at the event, said:“This is a program that we are incredibly proud off, and is highly deserving of this award.
Giám đốc Chương trình Quốc tế của ChildFund Australia đã chia sẻ khi nhận giải thưởng tại sự kiện:" Chương trình này là niềm tự hào của chúng tôi, và nó thực sự xứng đáng với giải thưởng này..
This is a program dedicated to taking better care of older surgical patients," Dr. Clifford Y. Ko,
Đây là chương trình dành riêng để chăm sóc tốt hơn cho bệnh nhân phẫu thuật lớn tuổi",
Results: 56, Time: 0.0417

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese