THIS IS AN EXAMPLE in Vietnamese translation

[ðis iz æn ig'zɑːmpl]
[ðis iz æn ig'zɑːmpl]
đây là một ví dụ
here's an example
this is an example
here's one example
this is one instance
đây là một thí dụ
this is an example
here is an example
đây là ví dụ về
here is an example of

Examples of using This is an example in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is an example of the limitation of what China calls"setting aside dispute".
Đây là một thí dụ cho thấy giới hạn của điều mà Trung Quốc gọi là“ gác tranh chấp”.
This is an example of a processed food an Atkins Advantage bar which is actually marketed as a low- carb friendly health food.
Đây là một ví dụ về một thực phẩm chế biến, một thanh Atkins Advantage, thực sự được bán trên thị trường như một thực phẩm sức khỏe thân thiện với low- carb.
This is an example of what you might deal with out there.
Đây là một thí dụ của cái các bạn rất có thể phải đối phó ngoài đó.
This is an example of using resistance as a guide on where to place your stop instead of simply using a fixed number.
Đây là một ví dụ về việc sử dụng điện trở làm hướng dẫn về nơi đặt điểm dừng của bạn thay vì chỉ sử dụng một số cố định….
This is an example of China's“legal warfare,” which is the perversion of legal concepts or processes to counter an opponent.
Đây là một ví dụ điển hình về“ chiến tranh pháp lý” của Trung Quốc, tức tìm cách bóp méo khái niệm và thủ tục pháp lý để đối phó đối phương.
This is an example of blind trust in nutritional information that often leads to misunderstanding of the nature of the problem.
Đây là một ví dụ về việc tin tưởng mù quáng vào những thông tin về dinh dưỡng thông thường dẫn đến hiểu sai bản chất vấn đề.
This is an example of a supply chain attack, which focuses on the least
Đây là một ví dụ về một cuộc tấn công chuỗi cung ứng,
This is an example only and cannot be used to generate your SSL certificate.
Đây là một ví dụ duy nhất và không thể được sử dụng để tạo ra giấy chứng nhận SSL của bạn.
This is an example of a habit that prevents you from reaching your goals, because you are simply wasting time.
Đây là một ví dụ về thói quen ngăn cản bạn đạt được mục tiêu của mình, vì đơn giản bạn đang lãng phí thời gian.
This is an example of'evolutionary convergence,' where distantly related groups evolve to look alike because they live in similar environments.
Đây là một ví dụ của sự hội tụ tiến hóa, khi những nhóm sinh vật có quan hệ xa lại tiến hóa trông giống nhau vì chúng sống trong môi trường tương tự”.
This is an example of how a typical trading day can go for you if you adopt this laid-back style of trading.
Đây là một ví dụ về cách một ngày giao dịch điển hình có thể cho bạn nếu bạn áp dụng phong cách này- thoải mái giao dịch.
This is an example of how Lockheed Martin is using a variety of innovative technologies to transform laser devices into integrated weapon systems.".
Đây là một ví dụ cho thấy Lockheed Martin đã sử dụng những cải tiến về công nghệ như thế nào để chuyển đổi thiết bị laser thành các hệ thống vũ khí tích hợp.".
This is an example of the conditioning to make profit on every possible occasion and it exists all over the world.
Đây là một ví dụ về tình trạng điều kiện hóa để trục lợi vào mọi dịp có thể được và nó tồn tại ở khắp nơi trên thế giới.
This is an example of a promotional link to an SEO Plugin generated from a sitemap generated by an SEO plugin.
Đây là một ví dụ về một liên kết quảng cáo đến một Plugin SEO được tạo từ một sơ đồ trang web được tạo ra bởi một plugin SEO.
This is an example of a corporate“squeeze-play” that can be used in an attempt to force out a minority partner.
Đây là một ví dụ về một trò chơi vắt kiệt của nhóm doanh nghiệp có thể được sử dụng trong nỗ lực buộc một đối tác thiểu số.
This is an example of an algebraic equation, one that involves
Đây là ví dụ về một phương trình đại số,
This is an example of a very basic security test which anyone can perform on a web site/application.
Đây là ví dụ về kiểm tra bảo mật rất cơ bản mà bất kỳ ai cũng có thể thực hiện trên trang web/ ứng dụng.
This is an example of a positive contextual influence that improved your relationship.
Đây là một ví dụ về ảnh hưởng theo ngữ cảnh tích cực đã cải thiện mối quan hệ của bạn.
This is an example of a print statement2,
Đây là ví dụ về một lệnh print2,
This is an example probably amusing to you; nevertheless, this is an
Thí dụ này có thể ngộ nghĩnh với bạn
Results: 286, Time: 0.0516

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese