THIS IS KEY in Vietnamese translation

[ðis iz kiː]
[ðis iz kiː]
đây là chìa khóa
this is the key
here's the key
here're the keys
đây là key
this is key
điều này là quan trọng
this is important
this is significant
this is vital
this is critical
this is essential
this is crucial
this is key

Examples of using This is key in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is key because when you run your feet swell, especially when it's hot
Đây là chìa khóa bởi vì khi bạn chạy bàn chân của bạn sưng lên,
There's been a huge roll-out of generics over the last few years, and this is key for anyone who wants to lower their drug costs.
Trong vài năm trở lại đây, có rất nhiều loại thuốc gốc, và đây là chìa khóa cho bất cứ ai muốn giảm chi phí thuốc men.
For social media managers trying to prove ROI for Instagram, this is key in social selling.
Đối với các nhà quản lý phương tiện truyền thông xã hội đang cố gắng để chứng minh ROI cho Instagram, đây là chìa khóa trong việc bán hàng xã hội.
I think this is key, because for many people it's just not realistic to live without booze and sweets.
Tôi nghĩ điều này rất quan trọng vì đối với nhiều người sẽ thật sự khó khăn nếu không có rượu hoặc đồ ngọt.
This is key to designing healthy, liveable cities as well as protecting threatened species.
Đây là chìa khóa để thiết kế các thành phố khỏe mạnh, đáng sống cũng như bảo vệ các loài bị đe dọa.
This is key to recognizing and dealing with negative emotions, rather than simply ignoring them.[6].
Đây là chìa khóa để nhận ra và giải quyết cảm xúc tiêu cực, hơn phớt lờ chúng.[ 5].
This is key to success for any goal, but it's particularly important
Đây chính là chìa khóa thành công cho bất kỳ mục tiêu nào,
This is key to storing large amounts of data at a price that can scale to the largest use cases.
Đây là chìa khóa để lưu trữ một lượng lớn dữ liệu với mức giá có thể mở rộng đến các trường hợp sử dụng lớn nhất.
This is key at a time when change is happening much faster than ever.
Đó chính là lợi thế lớn tại thời điểm mà sự thay đổi đang gia tăng nhanh hơn bao giờ hết.
This is key to ensuring those with a disability who seek work are able to attain it.
Đây là chìa khóa để đảm bảo những người khuyết tật tìm kiếm việc làm có thể đạt được nó.
This is key to handling any scenario where the use of self-defense may
Đây là chìa khóa để xử lý bất kỳ tình huống nào
This is key: No one is likely to spend time with you unless you tell them in advance why.
Chìa khóa đó là: Không ai có thể dành thời gian cho bạn trừ khi bạn nói trước với họ lí do tại sao.
Finally, and this is key, be sure that people can find your store!
Điều quan trọng cuối cùng, hãy đảm bảo rằng người mua sắm có thể tìm thấy cửa hàng của bạn!
This is key to building a following
Đây là chìa khóa để xây dựng một sau
Take as long as you need… This is key to your ultimate success!
Đi chừng nào bạn cần… Đây là chìa khóa để thành công cuối cùng của bạn!
This is key to ensuring the adhesive does not detach from the face film upon removal.
Đây là chìa khóa để đảm bảo chất kết dính không tách ra khỏi màng mặt khi gỡ bỏ.
Education frequently takes place under the guidance of educators, but- and this is key- learners may also educate themselves.
Giáo dục thường diễn ra dưới sự hướng dẫn của các nhà sư phạm, nhưng- một điều quan trọng là- những người học cũng có thể tự dạy chính mình.
This is key to his own personal success, as well as
Đây là chìa khóa thành công của cá nhân ông,
This is key to why our customers stay with us well over time, and rely on us to help them grow and succeed, said Mr. Tran.
Đây là chìa khóa cho lý do tại sao khách hàng của chúng tôi luôn đồng hành với chúng tôi xuyên suốt, và tin tưởng vào chúng tôi để giúp họ phát triển và thành công”, ông Trần Phước Thành nói.
This is key to fast and sustainable development,
Đây là chìa khóa cho phát triển nhanh
Results: 86, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese