THIS IS WRONG in Vietnamese translation

[ðis iz rɒŋ]
[ðis iz rɒŋ]
điều này là sai
this is wrong
this is false
this is a blunder
this is incorrect
này là sai trái
này sai
this is wrong
điều này sai trái
this is wrong
này thật sai lầm
điều này là không đúng
this is not true
this isn't right
this is not correct
this is wrong
this is incorrect
this is neither true
đây là sai lầm
this is a mistake
this is all wrong
it is a fault
này thật sai trái
này không đúng
this is not right
this is not true
this is not correct
điều này sai rồi

Examples of using This is wrong in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Because this is wrong.
Bởi vì điều này sai rồi.
This is wrong.
Chuyện này không đúng.
This is wrong.
Chuyện này thật sai trái.
Theo, this is wrong. This is wrong.
Theo, cái này không đúng.
This is wrong president Bush.
Đó là sai lầm của Tổng thống Bush.
This is wrong for similar reasons.
Điều này không đúng vì những lý do tương tự.
This is wrong,” Dr. Tolentino explained.
Nhưng điều này không đúng", tiến sĩ Tuminez giải thích.
But this is wrong… why?
Những điều này là sai… vì sao?
This is wrong- no such stamp exists.
Đó là sai- không có quy tắc như vậy.
This is wrong!
Thật là sai trái!
Gates, this is wrong.
Gates có điều này rất sai.
This is wrong, it's wrong, it's wrong..
Điều này là sai trái  tội lỗi, sai lầm.
This is wrong for many reasons besides the obvious.
Nó là sai lầm vì rất nhiều lí do ngoài lí do cơ bản nhất.
This is wrong as one.
Nghe sai lỡ như một.
This is wrong and irresponsible.
Đây là sai và vô trách nhiệm.
This is wrong- and dangerous.
Điều đó là sai lầm- và nguy hiểm.
This is wrong, and it's irresponsible.
Điều đó là sai trái, vô trách nhiệm.
All this is wrong….
Tất cả đều là sai lầm…”.
You know this is wrong.'.
Ông biết thế là sai mà.”.
This is wrong from many sides.
Chuyện này lỗi từ nhiều phía.
Results: 215, Time: 0.0835

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese