TO BE ABLE TO RECOGNIZE in Vietnamese translation

[tə biː 'eibl tə 'rekəgnaiz]
[tə biː 'eibl tə 'rekəgnaiz]
để có thể nhận ra
to be able to recognize
can recognize
may recognize
can recognise
to be able to recognise
may recognise
có khả năng nhận ra
be able to recognize
capable of recognizing
be able to identify
able to recognise
have the capacity to recognize
be able to see
to have the ability to recognize
likely to recognize
incapable of realizing
để có thể nhận biết
khả năng nhận biết
ability to recognize
ability to recognise
ability to perceive
possibility of recognizing
capability to acknowledge
capacity to recognize
ability to discern
potentially identifiable
to be able to recognize

Examples of using To be able to recognize in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Also, valuing one's own body in its femininity or masculinity is necessary if I am going to be able to recognize myself in an encounter with someone who is different.
Cũng thế, trân qúy thân xác ta trong nam tính và nữ tính của nó là điều cần thiết nếu tôi muốn có khả năng nhận ra chính tôi trong một cuộc gặp gỡ một ai đó khác với tôi.
Therefore, it is useful for each pet owner to be able to recognize the presence of lice in a cat in time and be ready to remove them.
Do đó, sẽ rất hữu ích cho mỗi chủ sở hữu thú cưng để có thể nhận ra sự hiện diện của chấy trong một con mèo đúng giờ và sẵn sàng cho việc sinh sản của chúng.
Also, valuing one's own body in its femininity or masculinity is necessary if I am going to be able to recognize myself in an en- counter with someone who is different.
Cũng thế, việc thấy giá trị của thân xác của một người trong phái tính nữ hay phái tính nam của nó là cần thiết để tôi có thể nhận biết chính bản thân tôi trong cuộc gặp gỡ với một ai đó khác.
that we think need to be able to recognize these DIDs as well.”.
cần phải có khả năng nhận ra các DID này.
Therefore, it will be helpful for each pet owner to be able to recognize the presence of lice in a cat on time and be ready for their breeding.
Do đó, sẽ rất hữu ích cho mỗi chủ sở hữu thú cưng để có thể nhận ra sự hiện diện của chấy trong một con mèo đúng giờ và sẵn sàng cho việc sinh sản của chúng.
Also, valuing one's own body in its femininity or masculinity is necessary if I am going to be able to recognize myself in an encounter with someone who is different.
Cũng thế, việc thấy giá trị của thân xác của một người trong phái tính nữ hay phái tính nam của nó là cần thiết để tôi có thể nhận biết chính bản thân tôi trong cuộc gặp gỡ với một ai đó khác.
bingo chips, to be able to recognize numbers, fast eyes plus a prize,
Bingo chip, khả năng nhận biết số, nhanh mắt
The goal was to develop a system to be able to recognize Coca-Cola'cans'(note that I'm stressing the word'cans', you will see why
Mục tiêu là phát triển một hệ thống để có thể nhận ra Coca- Cola' lon'( lưu ý
we need the same thing:“to see him and touch him to be able to recognize him.”.
vậy:“ để xem ngài, đụng chạm và ngài để có thể nhận ra ngài.”.
we need the same thing:“to see him and touch him to be able to recognize him.”.
tự:“ để xem và chạm vào Ngài để có thể nhận ra Ngài.”.
That is why it is so important to be able to recognize in time the appearance of parasites in your home in order to have time to take effective measures for their destruction.
Đó là lý do tại sao nó rất quan trọng để có thể nhận ra kịp thời sự xuất hiện của ký sinh trùng trong nhà bạn để thời gian thực hiện các biện pháp hiệu quả để tiêu diệt chúng.
As a type 2 diabetic, you will need to be able to recognize and manage blood sugar spikes to prevent health complications associated with persistent, elevated glucose.
Là một bệnh nhân tiểu đường loại 2, bạn sẽ cần có khả năng nhận biết và kiểm soát các đột biến lượng đường trong máu để ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe liên quan đến glucose tăng cao kéo dài.
That is why it is so important to be able to recognize in time the appearance of parasites in your home in order to have time to take effective measures for their destruction.
Đó là lý do tại sao nó là rất quan trọng để có thể nhận ra trong thời gian sự xuất hiện của ký sinh trùng trong nhà của bạn để thời gian để biện pháp hiệu quả cho sự hủy diệt của họ.
There is a challenge for consumers though to be able to recognize, understand and cope with sheer number of emerging labels dealing with specific aspects of the sustainability agenda.
một thách thức cho người tiêu dùng mặc dù có thể nhận ra, hiểu và đối phó với số lượng lớn các nhãn mới nổi liên quan đến các khía cạnh cụ thể của chương trình nghị sự bền vững.
Therefore, parents need to be prepared in advance in order to be able to recognize the presence of parasites in children on time and begin effective treatment.
Do đó, cha mẹ cần chuẩn bị trước cho việc này để có thể nhận ra sự hiện diện của ký sinh trùng ở trẻ kịp thời và bắt đầu điều trị hiệu quả.
it's also important for us to be able to recognize the negative signs that Google is looking for.
cũng rất quan trọng để chúng tôi có thể nhận ra những dấu hiệu tiêu cực mà Google đang tìm kiếm.
Also, valuing one's own body in its femininity or masculinity is necessary if I am going to be able to recognize myself in an encounter with someone who is different.
Cũng, định giá một trong những của riêng cơ thể ở nam tính hoặc nữ tính của nó là cần thiết nếu tôi sẽ có thể nhận ra bản thân mình trong một cuộc chạm trán với những người khác.
are continually changing, and it's good for you to be able to recognize these changes and adjust your behavior accordingly.
thật tốt khi bạn có thể nhận ra những thay đổi này và điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp.
Who is outside,”“mine/yours,” but to go beyond, to open our heart to be able to recognize God's presence
Ai là người không của chúng ta?“ của tôi/ của anh,” nhưng phải vượt xa hơn thế, phải mở rộng tâm hồn để có thể nhận ra sự hiện diện
To construct a scientific theory from the data and to be able to recognize that it is a reasonable theory is possible only if there are some very sharp restrictive principles that lead you to go in one direction and not in another direction.
Chỉ thể xây dựng được một lí thuyết khoa học từ dữ liệu và có khả năng nhận ra rằng đó là một lí thuyết hợp lí khi những nguyên tắc hạn chế rõ ràng đưa bạn đi theo một hướng nhất định chứ không phải theo những hướng khác.
Results: 57, Time: 0.054

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese