TO COME WITH US in Vietnamese translation

[tə kʌm wið ʌz]
[tə kʌm wið ʌz]
đi với chúng tôi
come with us
go with us
ride with us
leaves with us
leaving us
here with us
đi cùng chúng tôi
come with us
accompany us
ride with us
go with us
travel with us
walk with us
đến với chúng tôi
come to us
to our
visit us
reaches us
here with us
to me
đi với chúng ta
come with us
go with us
stay with us
walks with us
theo chúng tôi
follow us
with us
to our
to us
according to us
our opinion
by our
after us
upon us
accompanying us
đi với bọn tôi
come with us

Examples of using To come with us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I called my brother and asked him to come with us.
Tôi gọi cho em tôi và rủ cậu ấy đi cùng chúng tôi.
Natalie Barnes! We're gonna need you to come with us.
Natalie Barnes! Chúng tôi cần cô đi với chúng tôi.
I want you to come with us.
Tôi muốn cô đi cùng chúng tôi.
You and your family need to come with us.
Anh và gia đình cần đi với chúng tôi.
Violet? Sheriff says for you to come with us.
Violet? Cảnh sát trưởng nói cô đi với chúng tôi.
Simon Masire. I need you to come with us.
Simon Masire, tôi cần anh đi cùng chúng tôi.
Well, I'm gonna need you to come with us all the same.
Cho dù vậy tôi cũng cần anh đi với chúng tôi.
On the other hand, perhaps this Sargon would like you to come with us.
Nói cách khác, có lẽ gã Sargon này muốn anh đi cùng chúng tôi.
Chase, I need you to come with us.
Chase, tôi cần cậu đi cùng chúng tôi.
We're going to need you to come with us, sir.- Yes.
Vâng? Tôi cần anh đi với chúng tôi.
Just step forward now. If you want to come with us.
Hãy bước ra phía trước. Bất cứ ai muốn đi cùng chúng tôi.
Hui-ru, you will need to come with us.
Tuệ Như, cô phải đi với chúng tôi.
she doesn't want to come with us.
cô ta không muốn đi cùng chúng tôi.
Sheriff says for you to come with us.
Cảnh sát trưởng nói cô đi với chúng tôi.
Mm-hmm. And we want you to come with us.
Mm- hmm. Và chúng tôi muốn cậu đi cùng chúng tôi.
Do you want to come with us or not?
Muốn đi cùng chúng ta hay không?
You need to come with us.
Sư phụ cần đi với chúng con.
You want to come with us?
Cô muốn đi cùng bọn tôi chứ?
Murtagh offered to come with us.
Murtagh đề nghị đi cùng chúng ta.
He would have wanted to come with us.
Anh ấy muốn cùng đi với chúng ta.
Results: 197, Time: 0.0845

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese