TO PLAY WITH YOU in Vietnamese translation

[tə plei wið juː]
[tə plei wið juː]
để chơi với bạn
to play with
to hang out with
để chơi với ngươi
to play with you
để chơi với con
chơi cùng cậu
để chơi cùng
to play with
the arcade with
for gameplay along
chơi đùa cùng em
chơi đùa với anh

Examples of using To play with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Want me to play with you?
Muốn ta chơi với ngươi?
To play with you appropriately.
Chơi với con đúng cách.
He knew how to play with you just right.
Biết cách chơi trò chơi cùng cô đúng cách chơi..
Take your master to play with you.".
Để cha ngươi chơi cùng ngươi.”.
I just want to play with you!”.
Em chỉ muốn chơi với anh thôi!”.
I want to play with you more.”.
Tôi muốn chơi với anh hơn.”.
I have no time to play with you, go away!”.
Ta không rảnh cùng ngươi chơi đùa, tránh ra!”.
I have no time to play with you, go away!”.
Ta không có thời gian cùng ngươi chơi, đi đi đi một bên!".
I wanted to play with you very much.
Mẹ muốn, chơi với con thật nhiều.
More friends come to play with you, Joey.
Có nhiều người nữa đến chơi với cô này, Joey.
You will soon be begging us to play with you.
Rồi em sẽ xin chơi cùng cho mà xem.
Momma wants to play with you.
Má muốn chơi với con mà.
And I'm not going to play with you at Pacific Playland.
Tôi sẽ không chơi với nhóc ở Pacific Playland đâu.
Is there no one to play with you?
Không ai chơi với mày sao?
I am not going to play with you.
Không chơi với anh nữa.
You will soon beg us to Play with you.
Rồi em sẽ xin chơi cùng cho mà xem.
She just wants to play with you.
Nó chỉ muốn chơi với em thôi.
She wants to play with you. Go on.
Con bé muốn chơi với cậu. Nào.
You want me to play with you now?
Mày muốn tao chơi cùng à?
I just want to play with you.
Chúng ta cùng chơi nhé?
Results: 158, Time: 0.0506

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese