TO SHARE WITH YOU in Vietnamese translation

[tə ʃeər wið juː]
[tə ʃeər wið juː]
chia sẻ với anh
to share with you
chia sẻ với cậu
to share with you
chia sẻ với cô
to share with you
chia sẻ với em
shared with me
chia sẻ với các con
to share with you
chia sẻ với các chị
to share with you
chia sẻ với bà

Examples of using To share with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The first topic I would like to share with you is boosting self confidence.
Điều đầu tiên mẹ muốn chia sẻ với con là sự tự tin.
Today, we're here to share with you… Continued.
Hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn… Continued.
I want to share with you my coming attractions.
Mình đã chia sẻ với cô những nhu cầu sắp tới của mình.
Now I want to share with you what I did today.
Và hôm nay tôi sẽ chia sẻ với các bạn những gì tôi đã làm.
The story I'm going to share with you will prove that.
Và việc tôi sắp chia sẻ cùng các bạn sẽ là minh chứng cho điều đó.
Beauty to share with you.
Tên miền đẹp cho bạn Chia sẻ.
A real blessing to share with you!
Phản hồi thật lòng chia sẻ cùng anh!
I want to share with you some of the headlines.
Tôi sẽ chia sẻ với các bạn một vài trang bìa.
Today, I want to share with you the secret of wealth.
Ngày hôm nay chúng ta cùng chia sẻ về bí mật tạo dựng sự giàu có.
We want to share with you the growth….
Tôi muốn cùng chia sẻ sự phát triển….
Anyway I took a few pictures to share with you.
Tôi ghi lại vài hình ảnh để chia sẻ với các bạn.
I would like to share with you my husband's NDE story.
Em chia sẻ với các anh chị về câu chuyện của chồng em.
Baby is sure to share with you the most cherished dreams.
Bé chắc chắn sẽ chia sẻ với bạn những giấc mơ ấp ủ nhất.
Even I have something to share with you on the same topic.
Tôi cũng có một vài chia sẻ cho bạn trong vấn đề này.
And today I want to share with you how I do it.
Và hôm nay tôi sẽ chia sẻ với bạn cách làm điều đó.
Today I want to share with you.
Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với anh chị.
Today I would like to share with you some of my cultivation experiences.
Hôm nay xin chia sẻ cùng các bác một vài kinh nghiệm trồng.
I will take lots of photos to share with you later.
Tôi sẽ chụp nhiều hình để chia sẻ với các bạn sau.
I am ready to share with you!
Em sẵn sàng chia sẻ cùng anh!
There aren't many words to share with you, only feelings.
Không có ngôn từ nào để chia sẻ với mọi người, chỉ có cảm xúc.
Results: 1306, Time: 0.1588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese