TO WRITE IT in Vietnamese translation

[tə rait it]
[tə rait it]
để viết nó
to write it

Examples of using To write it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hire an airplane to write it in the sky?
Hãy thuê một chiếc máy bay viết điều đó lên trời?
I'm really glad that you took the time to write it.
Tôi thực sự rất vui vì bạn đã dành thời gian ra để viết này.
How did you decide to write it?
Ngươi thế nào lại chọn để viết vậy?
I do think it's not the right time to write it.
Thì có vẻ như chưa phải lúc để viết.
Finally able to write it.
Cuối cũng đã có thể viết ra.
He says take an hour to write it.
Ông ấy chỉ nói mình dành gần một giờ đồng hồ để viết.
The therapist asked me to write it.
Nhà trị liệu đề nghị tôi viết về nó.
So let me try to write it down.
Cho nên tôi mới thử viết xuống.
It took me about seven to eight months to write it.
Tôi mất khoảng 7- 8 tháng để viết.
It would take a long time to write it all.
Thì sẽ phải tốn rất nhiều thời gian để viết ra hết.
History will be kind to me, for I intend to write it.”.
Lịch sử sẽ tốt với tôi, vì tôi có ý định viết lên nó.
To find a story and to write it.
Tìm câu chuyện nào đó và viết lại.
You have two hours to write it.
Chị có hai tiếng để viết.
Too busy or not prepared to write it?
Gác bận hay là không có feeling để viết vậy?
address of the bar, and I pretended to write it down.
tôi cũng giả vờ ghi lại.
I tried not to write it.
Tôi đã cố gắng không viết này.
History will be kind to me… because I intend to write it”.
Lịch sử sẽ tốt với tôi, vì tôi có ý định viết lên nó.
But it wasn't time to write it.
Thì có vẻ như chưa phải lúc để viết.
I try to write it down.
Tôi cố gắng chép nó xuống.
I know. I'm going to write it for him.
Tôi biết. Tôi sẽ soạn nó cho anh ta.
Results: 373, Time: 0.0362

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese