TRUNK in Vietnamese translation

[trʌŋk]
[trʌŋk]
thân
body
friend
stem
close
trunk
family
torso
dear
hull
fuselage
cốp
trunk
boot
jacob
coptic
thùng xe
trunk
tank
of the wagon box
rương
chest
trunk
ark
box
coffer
xe
car
vehicle
truck
bus
bike
auto
automobile
carts
ride
drive
vòi
faucet
tap
hose
nozzle
spout
proboscis
trunk
hydrant
shower
fountains
cái vòi
trunk
proboscis
hòm
ark
box
chest
trunk
coffins
cây
tree
plant
crop
seedlings

Examples of using Trunk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There's a box in the trunk here. Uh.
Có một cái hộp ở trong hòm. À.
People think I am God because I have a trunk like him.
Mọi người nghĩ tôi là thần Ganesh vì tôi có cái vòi giống ngài.
It's in the trunk.
Nó ở trong hòm.
We will send it along with your trunk.
Chúng tôi sẽ gửi nó cùng hòm đồ của cô.
One of key OEM/ODM trunk cable suppliers in China.
Một trong những nhà cung cấp cáp trục chính OEM/ ODM ở Trung Quốc.
Leading trunk cable manufacturer in China.
Nhà sản xuất cáp trunking hàng đầu tại Trung Quốc.
They affect the trunk mostly, but also the limbs.
Chúng ảnh hưởng đến thân cây chủ yếu, nhưng cũng là chi.
They may also appear on the trunk, arms and legs.
Họ cũng có thể xuất hiện trên các thân cây, cánh tay và chân.
The trunk cable is also widely used in HFC duplex transmission network.
Cáp trục cũng được sử dụng rộng rãi trong mạng truyền dẫn song công HFC.
The third man touched the elephant's trunk.
Người thứ ba sờ vào cái vòi của voi.
Finally, let's make the trunk a bit more detailed.
Cuối cùng, chúng ta hãy làm cho thân cây một chút chi tiết hơn.
The trunk cable has excellent electrical performance
Cáp trục có hiệu suất điện tuyệt vời
A SIP Trunk eliminates the physical connection to the phone company.
SIP Trunking loại bỏ các kết nối vật lý cho một công ty điện thoại.
He better get that trunk out of there before it starts to leak.
Ổng nên đưa cái rương đó đi trước khi nó bắt đầu chảy nước ra.
They reported the trunk was just picked up by Mrs. Anna Thorwald.
Họ báo cáo là cái rương đã được bà Anna Thorwald nhận.
It's coming from the trunk There!
Nó kêu từ trong cốp ra. Đó!
It appears to be a locked, human-sized trunk at the foot of his bed.
Trông như cái hòm khóa, to bằng một người ở chân giường.
Trunk is 6.
Thân xe là hướng 6 giờ.
Before you opened the trunk, you tried to cockblock me.
Trước khi anh mở cái thùng xe, anh đã cố cản tôi.
Blood in the trunk of the car wasn't B negative. Well, there you go. Not quite.
Máu trong thùng xe không phải máu B âm.- Chưa đâu.
Results: 1901, Time: 0.0837

Top dictionary queries

English - Vietnamese