TUAN ANH in Vietnamese translation

tuấn anh
tuan anh
tuan anh

Examples of using Tuan anh in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuan Anh pointed out was the“image material”.
Tuấn Anh chỉ ra, đó là“ tài liệu hình ảnh”.
Minister Tran Tuan Anh signed the inspection plan for 2019.
Bộ trưởng Trần Tuấn Anh đã ký quyết định phê duyệt kế hoạch thanh tra năm 2019.
Minister Tran Tuan Anh:"The Preliminary agreement reached on TPP".
Bộ trưởng Trần Tuấn Anh:‘ Đã đạt được thỏa thuận sơ bộ về TPP'.
Tuan Anh received the art of tattooing in his own way.
Tuấn Anh đã tiếp nhận nghệ thuật xăm hình theo cách riêng của anh..
Many other people have helped Tuan Anh, not just me.”.
Nhiều người cùng giúp Tuấn Anh, không chỉ tôi".
Many other people have helped Tuan Anh, not just me.”.
Nhiều người khác cùng giúp đỡ Tuấn Anh, chứ không chỉ riêng tôi”.
Meanwhile, Nguyen Tuan Anh was third in the men's long jump.
Trong khi đó, Nguyễn Tuấn Anh là người thứ ba trong sự nhảy vọt của nam giới.
The Lawyers: Le Tuan Anh is a name to note in the area.
Các Luật Sư: Luật sư Lê Tuấn Anh là một cái tên đáng chú ý trong lĩnh vực này.
Le Tuan Anh advised Lintec on the successful settlement of a construction contract dispute.
Luật sư Lê Tuấn Anh tư vấn cho Lintec giải quyết thành công một tranh chấp về hợp đồng xây dựng.
Mr. Ngo Tuan Anh directly supervised the qualification round of WhiteHat Grand Prix 2014.
Ông Ngô Tuấn Anh trực tiếp tham gia giám sát vòng loại WhiteHat Grand Prix 2014.
Tuan Anh holds a Masters in Applied Finance from the University of West Sydney.
Tuấn Anh lấy bằng thạc sỹ ngành tài chính ứng dụng- Đại học Western Sydney.
Tuan Anh Phan is founder of Angels 4 Us, an angel investor community in Vietnam.
Ông Phan Đình Tuấn Anh là người sáng lập Angels 4 Us, một cộng đồng nhà đầu tư thiên thần tại Việt Nam.
Trade Tran Tuan Anh and Japanese Minister of Economy Toshimitsu Motegi.
Công nghiệp Trần Tuấn Anh( phải) và Bộ trưởng Kinh tế Nhật Bản Toshimitsu Motegi.
But I wanted to keep him so I didn't call Tuan Anh for this match”.
Nhưng tôi muốn giữ cho cậu ấy nên không gọi Tuấn Anh cho trận này”.
Tuan Anh is a good player,
Tuấn Anh là cầu thủ giỏi
Tuan Anh has excellent sales experience, and has worked as a correspondent
Tuấn Anh có kinh nghiệm về bán hàng,
One of the most important sources Dr. Tuan Anh pointed out was the“image material”.
Một trong những nguồn cực kỳ quan trọng được Dr. Tuấn Anh chỉ ra, đó là“ tài liệu hình ảnh”.
Tuan Anh is a good player,
Tuấn Anh là cầu thủ giỏi
Minister Tran Tuan Anh also frankly pointed out existing limitations and weaknesses of the mechanical engineering industry.
Bộ trưởng Trần Tuấn Anh cũng thẳng thắn chỉ ra các hạn chế, yếu kém còn tồn tại của ngành cơ khí hiện nay.
by Luu Tuan Anh, under the supervision of Kazuhide Yamamoto.
bởi Lưu Tuấn Anh và Yamamoto Kazuhide.
Results: 356, Time: 0.0355

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese