TWO MINUTES in Vietnamese translation

[tuː 'minits]
[tuː 'minits]
hai phút
a two-minute
two minute
2 phút
2 minutes
a 2-minute
2 min
a two-minute
2min
two hours

Examples of using Two minutes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You got two minutes.
Chohai phút. Được rồi.
She's got two minutes.
Cô ta còn khoảng 2 phút nữa.
You're crazy! ETA to station, two minutes.
ETA tới trạm, trong 2 phút nữa. Ông điên rồi.
ETA, two minutes on the courier.
Chừng hai phút nữa người đưa thư đến.
Two minutes.- You won't get him!
Cho tôi hai phút.- Ông không được bắt thằng bé!
Rendezvous, two minutes.
Hẹn gặp trong 2 phút nữa.
Two minutes. Two minutes to broadcast.
Hai phút nữa lên sóng. Hai phút nữa..
You got two minutes.
Chohai phút.
You have got two minutes. OK.
Chohai phút. Được rồi.
You got two minutes!
Cho ngươi hai phút!
Sorry for being rude, I gotta be out of here in, like, two minutes.
Xin lỗi nhé, nhưng 2 phút nữa tôi phải ra khỏi nhà có việc.
You have got two minutes.
Chohai phút. Được rồi.
Two minutes to broadcast. Two minutes..
Hai phút nữa lên sóng. Hai phút nữa..
Commander. Two minutes until Lava Launch.
Phóng dung nham sau hai phút. Chỉ huy.
Two minutes. Come on!
Chỉ 2 phút thôi. Thôi nào!
You won't get him! Two minutes.
Cho tôi hai phút.- Ông không được bắt thằng bé!
Two minutes! Come on.
Đi với bố 2 phút thôi.
One, maybe two minutes.
Một đến hai phút.
You got maybe two minutes before this goes critical.
Chúng ta có khoảng 2 phút trước khi trở nên nghiêm trọng.
In about two minutes, there will be no more wall. Well.
Khoảng 2 phút nữa sẽ không còn bức tường nào cả.
Results: 3515, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese