USING IT in Vietnamese translation

['juːziŋ it]
['juːziŋ it]
sử dụng nó
use it
utilize it
employ it
dùng nó
use it
take it
wear it
spend it
apply it
consume it

Examples of using Using it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xml rather than using it through code.
Xml hơn là sử dụng nó thông qua mã.
Thanks for using it!
Cám ơn vì đã sử dụng!
And using it three times!
Dùng được ba lần!
No harm in me using it for a bit.
Anh không ngại lợi dụng điều đó đôi chút.
I just couldn't see myself using it on a daily basis.
Tôi không thấy bản thân mình sẽ sử dụng nó hàng ngày.
Although some kind of peoples using it still.
Mặc dù một số phụ nữ vẫn đang sử dụng nó.
am enjoying using it.
mình rất thích xài.
Great skin, am using it now.
Skin đẹp wá… tui đang xài nèk.
I really enjoy using it.
mình rất thích xài.
You will feel something while using it.
Bạn sẽ cảm nhận được điều này khi đã sử dụng nó.
Your skin will be protected when using it.
Laptop của bạn sẽ được bảo vệ khi bạn dùng nó.
What happens to my account if I stop using it?
Điều gì xảy ra vào thẻ của tôi nếu tôi không sử dụng nó?
Opportunity of using it.
Cơ hội để dùng.
Until now we never saw her using it.
Tới giờ tôi chưa từng thấy ông dùng tới nó.
Last year I bought a ready made one and so enjoyed using it.
Năm ngoái mình cũng mua 1 cái để dùng và rất hài lòng.
You should not have to think about using it.
Bạn không cần phải suy nghĩ làm thế nào để sử dụng nó.
The name clearly explains the purpose of using it.
Ngay tên gọi đã chỉ rõ mục đích của ứng dụng này.
It was becoming to costly for only using it a few times.
Nó trở nên đắt đỏ hơn khi bạn chỉ sử dụng một vài lần.
At least for this 1st time of using it.
Ít nhất là trong thời gian đầu nhất định phải dùng đến nó.
Oh, he sure wasted no time using it.
Ồ, anh ta chắc chắn không lãng phí thời gian để sử dụng nó.
Results: 6185, Time: 0.0496

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese