VALUE TO CUSTOMERS in Vietnamese translation

['væljuː tə 'kʌstəməz]
['væljuː tə 'kʌstəməz]
giá trị cho khách hàng
value for customers
value to clients

Examples of using Value to customers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fujitsu combines worldwide teams of systems and services experts with highly reliable computing and communications products and advanced microelectronics to deliver added value to customers.
vi điện tử tiên tiến với độ tin cậy cao nhằm cung cấp những sản phẩm có giá trị tới khách hàng./.
Fujitsu combines a worldwide corps of systems and services experts with highly reliable computing and communications products and advanced micro-electronics to deliver added value to customers.
vi điện tử tiên tiến với độ tin cậy cao nhằm cung cấp những sản phẩm có giá trị tới khách hàng./.
communicating and delivering value to customers while strengthening your ability to face and solve complex challenges in an increasingly
mang lại giá trị cho khách hàng đồng thời tăng cường khả năng đối mặt
Email Offers No Value to Customer.
Email không đem đến giá trị cho khách hàng.
Value to Customer, Value to Company.
Giá trị cho khách hàng, giá trị cho doanh nghiệp.
Add values to customers.
Gia tăng giá trị cho khách hàng.
We work on adding value to customer on the other hand.
Chúng tôi làm việc về việc bổ sung giá trị cho khách hàng, mặt khác.
We understand that bringing values to customers is also gaining values for the company….
Chúng tôi thấu hiểu rằng, mang lại giá trị cho khách hàng là mang lại giá trị cho chính mình….
Our success results from bringing real values to customers and helping them to full advantage of new business opportunity.
Thành công của chúng tôi có được nhờ đem đến cho khách hàng các giá trị đích thực và giúp khách hàng tận dụng tối đa các cơ hội kinh doanh mới.
embraces a spirit to take on challenging tasks and put in place a clear incentive mechanism to encourage employees to bring values to customers.
đưa ra một cơ chế khuyến khích rõ ràng để khuyến khích nhân viên mang lại giá trị cho khách hàng.
sincere service and make value to customer under our unremitting efforts.
làm tăng giá trị cho khách hàng dưới nỗ lực không ngớt của chúng tôi.
like to work together to pursue passions and dreams of bringing more values to customers and society.
mang đến ngày càng nhiều giá trị cho khách hàng và cộng đồng xã hội.
Value to customers.”.
Giá trị cho khách hàng”.
That offer new value to customers.
Tạo ra giá trị mới cho khách hàng.
Bring the greatest adđe value to customers.
Đem lại giá trị gia tăng lớn nhất đến Khách hàng.
Bring optimal value to customers and partners.
Mang lại giá trị tối ưu cho khách hàng và đối tác.
Your mobile app provides value to customers.
App mobile cung cấp giá trị cho khách hàng.
The process of providing value to customers.
Quá trình cung ứng giá trị cho khách hàng.
Delivering true value to customers leads to profits.
Tiếp cận đúng khách hàng thực sự mang lại lợi nhuận.
There are two views provide value to customers.
Có 2 quan điểm cung ứng giá trị cho khách hàng.
Results: 6564, Time: 0.0393

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese