VIEWABLE in Vietnamese translation

có thể xem
can see
can view
can watch
can look
be able to see
may view
can check out
be able to view
may see
can find
xem
see
watch
view
look
whether
check
read
saw
how
cf
thể xem được
be able to see
being viewable
be able to view
được
be
get
can
okay
có thể nhìn thấy
can see
visible
be able to see
may see
able to see
it is possible to see
viewable
viewability
nhìn thấy
see
saw
visible
watch
sight
have
there are
can
got
may
yes
available
features

Examples of using Viewable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The image will be viewable in Britain, Iceland,
Hình ảnh này được hiển thị ở Anh, Iceland,
All information entered there will only be viewable by you and will not be searchable by others in the ReachNRI network without your permission.
Tất cả các thông tin nhập vào chỉ bạn có thể xem và những người khác trong mạng YEA sẽ không thể tìm kiếm được mà không có sự cho phép của bạn.
Flash Video is viewable on most operating systems, via the Adobe Flash Player and web browser plugin
Flash Video có thể được theo dõi trên hầu hết các hệ điều hành,
Instead of photos and videos no longer being viewable, computer chips will self-destruct after conveying their requisite information.
Thay vì các bức ảnh và video không còn có thể xem được, các con chip máy tính sẽ tự huỷ sau khi truyền những thông tin cần thiết của chúng.
These are stations viewable over-the-air by a“significant” number of households in your community.
Đây là các đài có thể xem qua- sóng bởi một số lượng“ đáng kể” hộ gia đình trong cộng đồng của bạn.
You don't need to be someone's Facebook friend to see this information because it is automatically viewable by everyone.
Bạn không nhất thiết phải trở thành bạn bè của ai đó để có thể xem thông tin hiển thị của họ bởi thông tin này tự động được hiển thị bởi mọi người.
website address and comment(but not your email address) viewable by the general public on the website.
không phải địa chỉ email của bạn) có thể xem được bởi công chúng trên trang web.
There are however, some very good suites of videos available, and they are viewable without registering.
Tuy nhiên, có một số bộ video rất tốt và chúng có thể xem được mà không cần đăng ký.
The introduction of 4K live streams will have broader reach, however, as they're viewable on any 4K-supported device.
Livestream 4K có vẻ sẽ được phổ biến rộng rãi hơn vì sẽ xem được trên bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ 4K.
web page without having to scroll down and use multiple screens in each viewable area.
chụp nhiều ảnh chụp màn hình của từng khu vực có thể xem được.
you will see their contact details, as well as recent activity(viewable by scrolling the page to the right).
các hoạt động gần đây( xem được bằng cách di chuyển các trang bên phải).
using your work or school account or personal Microsoft account is publicly viewable.
tài khoản Microsoft cá nhân, đều sẽ được hiển thị công khai.
displays with excellent image quality and large screen sizes viewable in any environment.
kích thước màn hình lớn có thể xem được trong bất kỳ môi trường.
main upcoming economic events and data releases, viewable with our ATFX live Forex news calendar.
công bố dữ liệu chính sắp tới, có thể được xem bằng lịch tin tức trực tiếp của ATFX.
We were devastated to find out that only one of our images was viewable and that the other 190 images were lost.
Chúng tôi đã bị tàn phá để tìm ra rằng chỉ một hình ảnh của chúng tôi là có thể xem được và rằng khác 190 hình ảnh đã bị mất.
heck of a lot, except let you create a basic landing page viewable on a smartphone. April 25, 2019.
ngoại trừ việc tạo một trang đích cơ bản có thể xem được trên điện thoại thông minh. 02 Tháng Mười 2018.
no longer in operation, many of the videos are still viewable on other adult websites.
nhiều video vẫn có thể được truy cập trên các trang web đen khác.
If you choose to display your itinerary on publicly viewable web pages(Facebook, for instance), that information may be collected
Nếu bạn chọn hiển thị lộ trình của mình trên các trang web có thể xem công khai( ví dụ Facebook),
If you want to make your content viewable to others, or if you want to upload,
Nếu bạn muốn những người khác có thể xem nội dung của bạn
Percent of all digital advertising impressions are not viewable(Meetrics estimate that UK advertisers spend £600m on advertising that was not technically able to be seen).
Quảng cáo digital không được xem( các số liệu ước tính cho thấy rằng các nhà quảng cáo Anh đã tiêu tốn 600 triệu bảng cho các quảng cáo mà về mặt kỹ thuật là không thể xem được).
Results: 179, Time: 0.0592

Top dictionary queries

English - Vietnamese