VISUALIZING in Vietnamese translation

['viʒʊəlaiziŋ]
['viʒʊəlaiziŋ]
hình dung
imagine
visualize
envision
visualization
visualise
conceive
conceivably
visualisation
envisage
trực quan hóa
visualization
visualize
visualisation
visualise
mường tượng
imagine
envisioned
visualizing
visualization
visualise
tưởng tượng
imagine
fantasy
imaginary
imagination
imaginative
fantasize
imaginable
fancy
fictional
visualizing
quán tưởng
visualize
visualization
contemplation
hình ảnh
image
pictures
photos
visual
photographs
graphics
hình tượng hóa
visualization
visualize

Examples of using Visualizing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
analyzing, and visualizing data.
phân tích và trực quan hóa dữ liệu.
After this, just concentrate on visualizing and feeling the energy, making it brighter and more powerful.
Sau đó bạn chỉ cần tập trung vào việc tưởng tượng và cảm nhận nguồn năng lượng, làm cho ánh sáng trở nên rực rỡ và mạnh mẽ hơn.
Radiation, or visualizing, research methods occupy an important place in the diagnosis and differential diagnosis of kidney disease.
Phương pháp nghiên cứu phóng xạ, hoặc hình ảnh, chiếm một vị trí quan trọng trong chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt bệnh thận.
Thus, especially in the Tibetan Gelug tradition, we always find the emphasis on visualizing the Buddha for gaining perfect concentration.
Do đó, đặc biệt trong truyền thống Gelug của Tây Tạng, chúng ta luôn luôn thấy sự nhấn mạnh vào việc quán tưởng Đức Phật để đạt được định tâm hoàn hảo.
Yet I have never sat there meditating or visualizing and had a bag of money drop on my head.
Nhưng tôi chưa bao giờ ngồi đó mà suy ngẫm hay mường tượng và được hàng đống tiền rơi xuống đầu tôi.
But in the interim it actually doesn't hurt to do this number line because you actually are visualizing what's happening.
Nhưng trong tạm thời nó thực sự không đau để làm điều này đường dây số bởi vì bạn thực sự đang visualizing những gì đang xảy ra.
But what it points to is that visualizing information like this is a form of knowledge compression.
Nhưng nó chỉ ra rằng Dữ liệu hình ảnh như thế này là một dạng kiến thức tổng hợp.
believe that success will happen to them, if they do lots and lots of visualizing.
thành công sẽ đến với họ, nếu họ tưởng tượng rất nhiều và rất nhiều.
So all the text you're going to see is real-time generated by the computer, visualizing what he's doing with his voice.
Toàn bộ văn bản mà các bạn chuẩn bị thấy được máy tính tạo ra theo thời gian thực. mường tượng điều mà anh ấy định làm với giọng hát của mình.
So, visualizing information can give us a very quick solution to those kinds of problems.
Vậy nên dữ liệu hình ảnh cho chúng ta một giải pháp nhanh chóng cho những vấn đề đó.
We went over the plan again and again late into the night, visualizing every step of the battle.
Chúng tôi duyệt đi duyệt lại kế hoạch thâu đêm, mường tượng mọi diễn tiến của trận đánh.
Try going through these situations in your head and visualizing how you would like to tackle these situations the next time they come up.
Hãy thử trải qua những tình huống này trong đầu và hình dung ra cách bạn muốn giải quyết những tình huống này vào lần tới khi chúng xuất hiện.
When I think of the energy I spent visualizing you as a radiant spirit.
Nghĩ tới bao sức lực tôi dành để mường tượng anh là một linh hồn rực rỡ.
By visualizing and blocking sites that track you, Disconnect can make
Bằng cách hiển thị và chặn trang web theo dõi bạn,
I have found that- the amount of time visualizing the future is important.
Tôi phát hiện rằng, lượng thời gian mà chúng ta hình dung về tương lai rất quan trọng.
Follow this mentally by visualizing the soul as becoming quiescent, then pray as follows:"Dear God,
Cứ để tâm trí nghỉ ngơitĩnh dưỡng như vậy, trong khi đó hình dung ra linh hồn cũng nghỉ ngơi thoải mái,
By integrating events on Google Maps and visualizing their location, they have increased event attendance with over 18,000 views on event information.
Bằng cách tích hợp sự kiện trên Google Maps và hiển thị trực quan vị trí của mình, họ đã tăng tỷ lệ tham dự sự kiện với hơn 18.000 lượt xem thông tin sự kiện.
The Liquidity Pyramid was created for visualizing the organization of asset classes in terms of risk and size.
Kim tự tháp Thanh khoản đã được tạo ra để hình dung ra tổ chức của các loại tài sản trong điều kiện rủi ro và kích thước.
Begin by visualizing a person who is acutely suffering,
Bắt đầu mường tượng đến một người hết sức đau khổ,
A nice way of visualizing the wave/particle duality is the so-called sum over histories introduced by the American scientist Richard Feynman.
Một cách tốt đẹp để nhìn sự lưỡng tính sóng/ hạt là cách được gọi là tổng số lịch sử được đưa ra bởi khoa học gia người Mỹ Richard Feynman.
Results: 312, Time: 0.0906

Top dictionary queries

English - Vietnamese