WAS A SUCCESS in Vietnamese translation

[wɒz ə sək'ses]
[wɒz ə sək'ses]
đã thành công
have successfully
already successful
was successful
have succeeded
have been successful
was a success
have had success
was succeeded
became successful
did succeed
là một thành công
be a success
was successful
was an accomplishment
is an achievement
rất thành công
very successful
highly successful
very successfully
so successfully
great success
extremely successful
hugely successful
huge success
been very successful
been so successful
đạt thành công
success
successful
succeed
đã đạt được thành công
have achieved success
has been successful
gained success
have attained success
have successfully obtained
was successfully achieved
did achieve success
have successfully achieved
đã là một sự thành công
was a success

Examples of using Was a success in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
His life was a success.
Cuộc đời vẫn là thành đạt.
Still, it was a success at first.
Tuy nhiên, đó chỉ là những thành công lúc đầu.
Madame Loisel was a success.
Madame Loisel đã là một thành công.
The fire was a success.
Đống lửa đã là một thành công.
That means it was a success, baby!
Đối với bố, đó là thành công, con ạ!
I do feel it was a success.”.
Tôi nghĩ rằng đó là một sự thành công”.
The fire was a success.
Ðống lửa đã là một thành công.
I do feel it was a success.”.
Tôi thấy đó là một sự thành công”.
The event was a success thanks to all of you.
Event thành công là nhờ tất cả các bạn.
The result was a success for Google.
Kết quả là thành công của Google.
The Iraq war was a success.
Cầm hòa Iraq đã là thành công.
Yes, that was a success.”.
Đúng, đó là sự thành công".
So that part, at least was a success.
Như thế ít nhất đã là một thành công rồi.
The experiment was a success, at least in terms of generating interest.
Thử nghiệm đó là một thành công, ít nhất về mặt điều khiển giao thông.
Fifth Tuesday was a Success!
Thứ 5 đã là thành công.
The battle was a success.
Trận chiến đó đã thành công.
Your generation was a success.
Thế hệ củarất thành công.
The surgery was a success. Yes.
Ca phẫu thuật đã rất thành công. Vâng.
The surgery was a success.
Ca phẫu thuật đã rất thành công.
The procedure was a success.
Phẫu thuật khá thành công.
Results: 356, Time: 0.0582

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese