LÀ NGƯỜI in English translation

the one who
người
ai
người duy nhất
as someone who
là người
đến như một người
ai đó
như ai đó
khi một ai đó
với những ai
who is
người được
who was
người được
who are
người được
who's
người được

Examples of using Là người in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi chết mất; vì tôi là người với miệng môi ô uế”( 6,5).
For I am lost; for I am a man of unclean lips”(Is 6:5).
Cậu ta là người giỏi nhất châu Âu ở vị trí đó.
He's one of the best in Europe in his position.
Ở đây, ông Trump muốn nói“ Không, tôi là người giữ lời.
This is Trump saying,‘No, I am a man of my words.
Tôi giúp anh vì anh là người của ta.
I ran over to help because you are one of us.
Septus, bạn già, họ đã quên mất. Tôi là người của quân đoàn mà.
Septus, my old friend, they forget I am a man of the Legion.
Ôi không, tôi nghĩ gã to con kia là người của chúng.
Oh, the bin man, I think he's one of them.
Anh than về gia đình mình, nhưng họ cũng là người như anh.
You whine about your family, but they are human, just like you.
Hãy để chiếc xe đó qua, đó là người của chúng ta.
Let the car through, it's one of us.
Cũng mạn phép nói, cô đúng là người bọc thép.
If you don't mind me saying, you are one armor-plated woman.
Vậy một con trong bầy. Cậu ta là người của Biệt đội đánh thuê?
He's an Expendable. So, he's one of the flock?
Chạy trốn khỏi người sống và kẻ chết. Tôi là người.
Who runs from both the living AND the dead. I am the one.
Khi nói đến lòng trung thành… cậu ta là người đầu tiên đó!
Bodyguard."- When it comes to loyalty… he's one step ahead of royalty!
Khi đọc tiểu sử của George Muller là người đã sáng lập nhiều cô nhi viện, chúng ta có thể thấy ông một người cầu nguyện;
By reading the biography of George Müller, the one who founded a number of orphanages, we can see that he was a man of prayer;
Là người thành công xây dựng hệ thống giao dịch tự động giúp những nhà đầu tư mới tham gia thị trường có thể kiếm được lợi nhuận ổn định khi tham gia Forex.
The one who successfully built an automated trading system helping Forex beginners to make a sustainable profit when entering Forex market.
Đang cố dọa anh. ông thanh tra đó là người giả làm John Graff.
That inspector fellow is somebody pretending to be John Graff, If anything, it makes sense that who's trying to scare you.
Khách hàng khó tính Khách hàng chính là người thúc đẩy bạn cải thiện kết quả của bản thân, là người muốn thấy hiệu suất làm việc tốt nhất của bạn.
Challenging Client: You know the client that pushes you to improve your results, the one who wants your very best performance.
Vì nó làm em trông như là người đang cố gắng để.
Because it makes me look like… the one who's trying to… I just think you're overstating, that's all.
Ông cũng Master của Lancer trong Cuộc Chiến Chén Thánh lần ba tại Fuyuki và là người đã cướp đi Đại Chén Thánh ở thế giới Fate/ Apocrypha.
He was also the Master of Lancer in the Third Holy Grail War and the one who plundered the Holy Grail during the conflict of the Fate/Apocrypha world.
người ủng hộ hơn là người cố gắng tìm kiếm những đòn bẩy áp lực khác.
society receives more support and help, comrades and advocates than the one who tries to look for other levers of pressure.
Con đến với vị giáo sư con kính trọng nhất, giáo sư nghệ thuật, là người dạy con những điều con thấy thú vị nhất.
I turned to the professor that I esteemed the most, the professor of art, the one who teaches the things I find most interesting.
Results: 16341, Time: 0.6665

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English