WAY HOME in Vietnamese translation

[wei həʊm]
[wei həʊm]
đường về nhà
way home
road home
journey home
route home
the trip home
path home
commute home
way home
lối về nhà
way home
cách về nhà
way home

Examples of using Way home in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Many never found their way home.
Nhiều người không biết tìm đường về nhà bằng cách nào.
On the way home I reflected upon what I had just heard.
Trên đuờng về nhà, tôi suy nghĩ điều mình vừa nghe.
I cried all the way home, and that night.
Bà khóc suốt trên con đường về và suốt đêm hôm đó.
Which Way home 9.
Đường Về Quê Hương 9.
After her mother died, she wrote the setting for On the Way Home.
Sau khi mẹ bà qua đời, bà soạn lại bản thảo cuốn TRÊN ĐƯỜNG VỀ.
That made me smile all the way home.
Những điều đó khiến tôi mỉm cười suốt trên đường về.
After the coffee and on the way home.
Sau khi rời quán cà phê, trên con đường về.
try to find your way home.
hãy thử tìm cách nhà của bạn.
He was very happy on the way home.
Anh ta rất hạnh phúc trên con đường về nhà.
And they already know the way home.
Nay đã biết rõ con đường về nhà.
I did this all the way home, about 15 miles.
Rồi tôi lên đường đi về nhà cách đó chừng 15 dặm.
We had a good night on the way home.
Đêm rảo bước trên con đường về nhà.
Catching humanity's eye so that they might find their way home-.
Nhìn vào ánh mắt người để kiếm tìm lối về.
drive carefully on your way home.
hãy cẩn thận trên đường đi về nhà.
Hi, honey. I'm on my way home.
Chào em yêu, anh đang trên đườg về.
Iranian nuclear scientist on his way home.
Khoa học gia hạt nhân Iran đang trên đường về nước.
On the way home yesterday.
Hôm qua trên quãng đường về.
She shows us the way home.
Mẹ chỉ cho chúng ta con đường về nhà.
Sag and I sat quietly on the way home.
Tôi lặng lẽ bước trên con đường về nhà.
find their way home.
Người bỏ nhà đi.
Results: 1729, Time: 0.0444

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese