WE ARE ALL in Vietnamese translation

[wiː ɑːr ɔːl]
[wiː ɑːr ɔːl]
chúng ta đều
we all
we both
we each
we have
most of us
we are
tất cả chúng ta được
we are all
we all get
are all
we are all

Examples of using We are all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So my philosophy is that we are all leaders!
Vì vậy, triết lý của tôi  chúng ta đều là các nhà lãnh đạo!
But in God's eyes we are all God's children.
Nhưng trong mắt Chúa tất cả đều là con cái của Người.
We are all soldiers on the front lines.
Chúng tôi là những chiến sĩ trên tuyến đầu.
We are all volunteers and receive no money for our work.
Tất cả chúng tôi đều là tình nguyện viên và không làm vì tiền.
I guess we are all aliens here in a sense.
Ở đây, chúng tôi là những người cùng tư duy theo một nghĩa nào đó.
We are all bound by it.".
Ta đều là bị buộc đấy.".
We are all sent.
Chúng tôi tất cả đều cam chịu.
Or rather- we are all in the same situation.
Hơn thế nữa, thực tế là tất cả chúng ta ở trong cùng một hoàn cảnh.
In God's heart, we are all brothers and sisters to one another.
Trong tương quan với Chúa, tất cả là anh chị em với nhau.
We are all God's children
Tất cả đều là con cái của Chúa
We are all such good sharers!
Ta đều là những người mục đồng giỏi!
We are all so old, so very old.
Mỗi chúng ta đều đã già, thật là già.
We are all change managers.
Tất cả đều là quản lý thay đổi.
We are all God's children
Tất cả đều là con cái của Chúa
We are all the challengers.
Tất cả chúng tôi là những kẻ thách thức.
看, consider that we are all your people.
Kìa, xin Ngài đoái xem, Tất cả chúng tôi là con dân của Ngài.
We are all human.
Tất cả đều là Con người.
Like Shakespeare, we are all actors on the stage of life.
Như Shakespeare đã nói, chúng ta đều là những diễn viên trong sân khấu của cuộc đời.
We are all Syrian.
Tất cả là người Syria.
We are all from Chelm.”.
Tất cả chúng tôi là Chelsea".
Results: 4530, Time: 0.0532

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese